Bản dịch của từ Sod cutter trong tiếng Việt
Sod cutter

Sod cutter (Noun)
The sod cutter helped us create a community garden in 2023.
Máy cắt cỏ đã giúp chúng tôi tạo ra một vườn cộng đồng vào năm 2023.
The city did not buy a sod cutter for the park renovation.
Thành phố đã không mua máy cắt cỏ cho việc cải tạo công viên.
Did the volunteers use a sod cutter for the new playground?
Các tình nguyện viên đã sử dụng máy cắt cỏ cho sân chơi mới chưa?
Thiết bị dùng để trải hoặc cắt cỏ trong cảnh quan hoặc làm vườn.
A device used for laying or cutting sod in landscaping or gardening.
The sod cutter helped us create a beautiful garden in our community.
Máy cắt cỏ giúp chúng tôi tạo ra một khu vườn đẹp trong cộng đồng.
The volunteers did not use a sod cutter for the park renovation.
Các tình nguyện viên không sử dụng máy cắt cỏ cho việc cải tạo công viên.
Did the landscapers bring a sod cutter for the social event?
Các nhà thiết kế cảnh quan có mang máy cắt cỏ cho sự kiện xã hội không?
The sod cutter made preparing the community garden easy for volunteers.
Máy cắt cỏ giúp chuẩn bị vườn cộng đồng dễ dàng cho tình nguyện viên.
The volunteers did not use the sod cutter last weekend.
Các tình nguyện viên đã không sử dụng máy cắt cỏ cuối tuần trước.
Did the city provide a sod cutter for the park project?
Thành phố có cung cấp máy cắt cỏ cho dự án công viên không?