Bản dịch của từ Sod cutter trong tiếng Việt

Sod cutter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sod cutter (Noun)

sˈɑd kˈʌtɚ
sˈɑd kˈʌtɚ
01

Công cụ hoặc máy dùng để cắt và loại bỏ các đoạn cỏ và đất.

A tool or machine used to cut and remove sections of grass and soil.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thiết bị dùng để trải hoặc cắt cỏ trong cảnh quan hoặc làm vườn.

A device used for laying or cutting sod in landscaping or gardening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị giúp chuẩn bị mặt đất để trồng cây bằng cách loại bỏ lớp cỏ.

A piece of equipment that helps in preparing a ground for planting by removing sod.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sod cutter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sod cutter

Không có idiom phù hợp