Bản dịch của từ Sod cutter trong tiếng Việt
Sod cutter
Noun [U/C]

Sod cutter (Noun)
sˈɑd kˈʌtɚ
sˈɑd kˈʌtɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thiết bị dùng để trải hoặc cắt cỏ trong cảnh quan hoặc làm vườn.
A device used for laying or cutting sod in landscaping or gardening.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sod cutter
Không có idiom phù hợp