Bản dịch của từ Somatosensory trong tiếng Việt

Somatosensory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somatosensory (Adjective)

sˌoʊməstˈɑnəsti
sˌoʊməstˈɑnəsti
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một cảm giác (chẳng hạn như áp lực, đau đớn hoặc ấm áp) có thể xảy ra ở bất cứ đâu trong cơ thể, trái ngược với cảm giác cục bộ tại một cơ quan cảm giác (chẳng hạn như thị giác, thăng bằng hoặc vị giác).

Relating to or denoting a sensation such as pressure pain or warmth which can occur anywhere in the body in contrast to one localized at a sense organ such as sight balance or taste.

Ví dụ

The somatosensory experience of touch is crucial in social interactions.

Trải nghiệm somatosensory của cảm giác chạm là quan trọng trong tương tác xã hội.

Lack of somatosensory awareness can hinder social bonding and communication.

Thiếu nhận thức somatosensory có thể cản trở việc kết nối xã hội và giao tiếp.

Is somatosensory sensitivity linked to social empathy and interpersonal relationships?

Liệu sự nhạy cảm somatosensory có liên quan đến sự đồng cảm xã hội và mối quan hệ giữa cá nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somatosensory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somatosensory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.