Bản dịch của từ Somatosensory trong tiếng Việt
Somatosensory

Somatosensory (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một cảm giác (chẳng hạn như áp lực, đau đớn hoặc ấm áp) có thể xảy ra ở bất cứ đâu trong cơ thể, trái ngược với cảm giác cục bộ tại một cơ quan cảm giác (chẳng hạn như thị giác, thăng bằng hoặc vị giác).
Relating to or denoting a sensation such as pressure pain or warmth which can occur anywhere in the body in contrast to one localized at a sense organ such as sight balance or taste.
The somatosensory experience of touch is crucial in social interactions.
Trải nghiệm somatosensory của cảm giác chạm là quan trọng trong tương tác xã hội.
Lack of somatosensory awareness can hinder social bonding and communication.
Thiếu nhận thức somatosensory có thể cản trở việc kết nối xã hội và giao tiếp.
Is somatosensory sensitivity linked to social empathy and interpersonal relationships?
Liệu sự nhạy cảm somatosensory có liên quan đến sự đồng cảm xã hội và mối quan hệ giữa cá nhân?
Họ từ
Từ "somatosensory" (cảm giác thân thể) được sử dụng để chỉ hệ thống nhận thức và xử lý các cảm giác liên quan đến cơ thể, bao gồm cảm giác xúc giác, nhiệt độ, đau nhức và vị trí. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và thần kinh học. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với phiên âm hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và y tế.
Từ "somatosensory" bắt nguồn từ hai yếu tố Latin: "somato-" có nguồn gốc từ từ "somatus", nghĩa là "cơ thể", và "-sensory" xuất phát từ "sensorius", có nghĩa là "liên quan đến cảm giác". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh khoa học thần kinh để chỉ khả năng cảm nhận các cảm giác vật lý từ cơ thể như xúc giác, áp lực và nhiệt độ. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cơ thể và hệ thống cảm giác, một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu lĩnh vực thương tổn và cảm giác.
Từ "somatosensory" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến lĩnh vực khoa học và y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ thần kinh và cảm giác, thường liên quan đến nghiên cứu về cảm giác cơ thể và cách mà não xử lý thông tin từ các giác quan. Từ này có thể được tìm thấy nhiều trong luận văn chuyên ngành y học, tâm lý và sinh học.