Bản dịch của từ Sorry to bother you trong tiếng Việt
Sorry to bother you

Sorry to bother you (Phrase)
Một cách diễn đạt lịch sự dùng để xin lỗi vì đã làm phiền hoặc làm phiền ai đó.
A polite expression used to apologize for interrupting or disturbing someone.
I'm sorry to bother you, but can I ask a question?
Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng tôi có thể hỏi một câu không?
She is not sorry to bother you during your busy time.
Cô ấy không xin lỗi vì đã làm phiền bạn trong thời gian bận rộn.
Are you sorry to bother me with your social issues?
Bạn có xin lỗi vì đã làm phiền tôi với những vấn đề xã hội không?
I'm sorry to bother you, but can I ask a question?
Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng tôi có thể hỏi một câu không?
She is not sorry to bother you; she needs help urgently.
Cô ấy không xin lỗi đã làm phiền bạn; cô ấy cần giúp đỡ khẩn cấp.
Are you sorry to bother your friend with this issue?
Bạn có xin lỗi đã làm phiền bạn mình về vấn đề này không?
Sorry to bother you, but can I ask for directions?
Xin lỗi đã làm phiền, nhưng tôi có thể hỏi đường không?
I’m sorry to bother you; I need your help with this project.
Tôi xin lỗi đã làm phiền; tôi cần sự giúp đỡ của bạn với dự án này.
Are you busy? Sorry to bother you if you are.
Bạn có bận không? Xin lỗi đã làm phiền nếu bạn bận.
Cụm từ "sorry to bother you" được sử dụng để bày tỏ sự xin lỗi đối với việc làm phiền người khác. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự tôn trọng và nhã nhặn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, nó thể hiện sự tế nhị trong giao tiếp xã hội, cho thấy người nói quan tâm đến cảm xúc của người nghe.
Câu nói "sorry to bother you" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sorry" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "sorir" có nghĩa là "thương xót", và "bother" từ tiếng Pháp "boter", tức là “kích thích” hoặc "làm phiền". Câu này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối khi làm phiền một người khác, phản ánh sự tôn trọng và ý thức xã hội trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại phản ánh lòng khiêm tốn và sự nhạy cảm đối với cảm xúc của người khác.
Cụm từ "sorry to bother you" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, nơi thí sinh có thể sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi muốn thu hút sự chú ý hoặc hỏi một câu hỏi. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản xã hội. Ngữ cảnh sử dụng thường bao gồm việc xin lỗi trước khi làm gián đoạn hoặc khi yêu cầu trợ giúp.