Bản dịch của từ Sorry to bother you trong tiếng Việt
Sorry to bother you

Sorry to bother you (Phrase)
Một cách diễn đạt lịch sự dùng để xin lỗi vì đã làm phiền hoặc làm phiền ai đó.
A polite expression used to apologize for interrupting or disturbing someone.
I'm sorry to bother you, but can I ask a question?
Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng tôi có thể hỏi một câu không?
She is not sorry to bother you during your busy time.
Cô ấy không xin lỗi vì đã làm phiền bạn trong thời gian bận rộn.
Are you sorry to bother me with your social issues?
Bạn có xin lỗi vì đã làm phiền tôi với những vấn đề xã hội không?
I'm sorry to bother you, but can I ask a question?
Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng tôi có thể hỏi một câu không?
She is not sorry to bother you; she needs help urgently.
Cô ấy không xin lỗi đã làm phiền bạn; cô ấy cần giúp đỡ khẩn cấp.
Are you sorry to bother your friend with this issue?
Bạn có xin lỗi đã làm phiền bạn mình về vấn đề này không?
Sorry to bother you, but can I ask for directions?
Xin lỗi đã làm phiền, nhưng tôi có thể hỏi đường không?
I’m sorry to bother you; I need your help with this project.
Tôi xin lỗi đã làm phiền; tôi cần sự giúp đỡ của bạn với dự án này.
Are you busy? Sorry to bother you if you are.
Bạn có bận không? Xin lỗi đã làm phiền nếu bạn bận.