Bản dịch của từ Souffle trong tiếng Việt
Souffle

Souffle (Noun)
The doctor heard a souffle in John's heart during the exam.
Bác sĩ nghe thấy một tiếng thì thào trong tim của John trong cuộc kiểm tra.
There was no souffle detected in Sarah's lungs after the check.
Không có tiếng thì thào nào được phát hiện trong phổi của Sarah sau khi kiểm tra.
Did the nurse record any souffle while checking the patients' hearts?
Y tá có ghi lại tiếng thì thào nào khi kiểm tra tim của bệnh nhân không?
The souffle at Le Bernardin is incredibly light and fluffy.
Souffle tại Le Bernardin rất nhẹ và xốp.
The souffle did not rise properly during the cooking process.
Souffle không nở đúng cách trong quá trình nấu.
Is the souffle on the menu at the social event tonight?
Souffle có trong thực đơn của sự kiện xã hội tối nay không?
Từ "soufflé" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một món ăn nhẹ được làm từ lòng trắng trứng đánh bông kết hợp với các thành phần khác như phô mai hoặc chocolate, sau đó được nướng cho đến khi phồng lên. Trong tiếng Anh, "soufflé" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau đôi chút. Món ăn này thường được ưa chuộng trong ẩm thực Pháp và mang tính chất tinh tế, nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong các bữa tiệc hoặc nhà hàng sang trọng.
Từ "souffle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "souffler", có nghĩa là "thổi". Cụm từ này bắt nguồn từ gốc Latin "sufflare", có nghĩa là "thổi lên" hoặc "thổi vào". Qua thời gian, "souffle" đã trở thành thuật ngữ chỉ một món ăn nhẹ làm từ lòng trắng trứng đánh bông, được nở và có kết cấu nhẹ nhàng. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở tính chất bông xốp, thường xuyên được tạo ra qua quá trình thổi khí vào trong hỗn hợp.
Từ "souffle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về ẩm thực hoặc văn hóa Pháp, nhất là khi miêu tả kỹ thuật nấu ăn. Trong ngữ cảnh khác, "souffle" chủ yếu được sử dụng để chỉ món bánh nhẹ xốp làm từ lòng trắng trứng, trong các cuộc thảo luận về nấu ăn và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp