Bản dịch của từ Souffle trong tiếng Việt

Souffle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Souffle (Noun)

suflˈeɪ
suflˈeɪ
01

Một âm thanh rì rào hoặc thổi nhỏ được nghe qua ống nghe.

A low murmuring or blowing sound heard through a stethoscope.

Ví dụ

The doctor heard a souffle in John's heart during the exam.

Bác sĩ nghe thấy một tiếng thì thào trong tim của John trong cuộc kiểm tra.

There was no souffle detected in Sarah's lungs after the check.

Không có tiếng thì thào nào được phát hiện trong phổi của Sarah sau khi kiểm tra.

Did the nurse record any souffle while checking the patients' hearts?

Y tá có ghi lại tiếng thì thào nào khi kiểm tra tim của bệnh nhân không?

02

Một món nướng nhẹ, xốp thường được làm bằng cách thêm lòng đỏ trứng có hương vị vào lòng trắng trứng đánh bông cứng.

A light spongy baked dish made typically by adding flavoured egg yolks to stiffly beaten egg whites.

Ví dụ

The souffle at Le Bernardin is incredibly light and fluffy.

Souffle tại Le Bernardin rất nhẹ và xốp.

The souffle did not rise properly during the cooking process.

Souffle không nở đúng cách trong quá trình nấu.

Is the souffle on the menu at the social event tonight?

Souffle có trong thực đơn của sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/souffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Souffle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.