Bản dịch của từ Sound technician trong tiếng Việt
Sound technician
Noun [U/C]

Sound technician (Noun)
sˈaʊnd tɛknˈɪʃən
sˈaʊnd tɛknˈɪʃən
01
Người chuyên trách việc ghi âm, pha trộn và phát lại âm thanh trong các phương tiện truyền thông như phim, truyền hình và âm nhạc.
A professional responsible for the recording, mixing, and reproduction of sound in various media such as film, television, and music.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân thiết lập và vận hành thiết bị âm thanh cho các sự kiện và buổi trình diễn.
An individual who sets up and operates audio equipment for events and performances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật viên chuyên về bảo trì và sửa chữa thiết bị âm thanh.
A technician specializing in the maintenance and repair of sound equipment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sound technician
Không có idiom phù hợp