Bản dịch của từ Specialty advertising trong tiếng Việt

Specialty advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specialty advertising (Noun)

spˈɛʃəlti ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
spˈɛʃəlti ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một hình thức quảng cáo sử dụng sản phẩm quảng cáo hoặc các mặt hàng tùy chỉnh để quảng bá thương hiệu hoặc dịch vụ.

A form of advertising that utilizes promotional products or custom items to promote a brand or service.

Ví dụ

Specialty advertising helps local businesses like Joe's Café gain more customers.

Quảng cáo đặc biệt giúp các doanh nghiệp địa phương như Joe's Café thu hút thêm khách hàng.

Many people do not understand specialty advertising's impact on brand awareness.

Nhiều người không hiểu tác động của quảng cáo đặc biệt đến nhận thức về thương hiệu.

Is specialty advertising effective for promoting social causes like climate change?

Quảng cáo đặc biệt có hiệu quả trong việc quảng bá các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu không?

02

Quảng cáo tập trung vào một thị trường ngách hoặc mục tiêu cụ thể bằng cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt.

Advertising that focuses on a specific niche or target market with specialized products or services.

Ví dụ

Specialty advertising helps local businesses reach specific customer groups effectively.

Quảng cáo đặc biệt giúp các doanh nghiệp địa phương tiếp cận nhóm khách hàng cụ thể.

Specialty advertising does not attract everyone, only targeted audiences matter.

Quảng cáo đặc biệt không thu hút mọi người, chỉ có khán giả mục tiêu mới quan trọng.

How does specialty advertising benefit small businesses in social media marketing?

Quảng cáo đặc biệt mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ trong tiếp thị mạng xã hội?

03

Các hoạt động khuyến mãi liên quan đến các mặt hàng độc đáo hoặc có nhãn hiệu tùy chỉnh, phục vụ như một công cụ tiếp thị.

Promotional activities that involve unique or custom-branded items that serve as a marketing tool.

Ví dụ

Specialty advertising can increase brand awareness at social events like fairs.

Quảng cáo đặc biệt có thể tăng cường nhận thức thương hiệu tại các sự kiện xã hội như hội chợ.

Specialty advertising does not always guarantee immediate sales for businesses.

Quảng cáo đặc biệt không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số ngay lập tức cho các doanh nghiệp.

What types of specialty advertising are effective for community outreach programs?

Những loại quảng cáo đặc biệt nào hiệu quả cho các chương trình tiếp cận cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specialty advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specialty advertising

Không có idiom phù hợp