Bản dịch của từ Speedy trial act trong tiếng Việt

Speedy trial act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedy trial act (Noun)

spˈidˌi tɹˈaɪəl ˈækt
spˈidˌi tɹˈaɪəl ˈækt
01

Một quy định pháp lý đảm bảo rằng một người bị buộc tội có vụ xét xử kịp thời.

A legal provision ensuring that a person accused of a crime is tried promptly.

Ví dụ

The speedy trial act ensures justice for accused individuals in society.

Đạo luật xét xử nhanh chóng đảm bảo công lý cho những người bị buộc tội trong xã hội.

Many believe the speedy trial act is not always effective.

Nhiều người tin rằng đạo luật xét xử nhanh chóng không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Does the speedy trial act help reduce prison overcrowding in America?

Đạo luật xét xử nhanh chóng có giúp giảm tình trạng quá tải nhà tù ở Mỹ không?

02

Một điều luật nhằm bảo vệ quyền được xét xử nhanh chóng của bị cáo.

A statute aimed at safeguarding a defendant's right to a quick trial.

Ví dụ

The Speedy Trial Act ensures quick justice for defendants in court.

Đạo luật xét xử nhanh chóng đảm bảo công lý kịp thời cho bị cáo.

The Speedy Trial Act does not apply to all criminal cases equally.

Đạo luật xét xử nhanh chóng không áp dụng cho tất cả các vụ án hình sự.

Does the Speedy Trial Act protect defendants' rights effectively in practice?

Đạo luật xét xử nhanh chóng có bảo vệ quyền lợi của bị cáo hiệu quả không?

03

Luật pháp được thiết kế để ngăn chặn sự chậm trễ không cần thiết trong các thủ tục hình sự.

Legislation designed to prevent unnecessary delays in criminal proceedings.

Ví dụ

The Speedy Trial Act helps reduce delays in criminal cases.

Đạo luật xét xử nhanh chóng giúp giảm sự chậm trễ trong các vụ án hình sự.

The Speedy Trial Act does not apply to civil cases.

Đạo luật xét xử nhanh chóng không áp dụng cho các vụ án dân sự.

How does the Speedy Trial Act affect court proceedings?

Đạo luật xét xử nhanh chóng ảnh hưởng như thế nào đến các thủ tục tòa án?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speedy trial act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speedy trial act

Không có idiom phù hợp