Bản dịch của từ Speedy trial act trong tiếng Việt
Speedy trial act
Noun [U/C]

Speedy trial act (Noun)
spˈidˌi tɹˈaɪəl ˈækt
spˈidˌi tɹˈaɪəl ˈækt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điều luật nhằm bảo vệ quyền được xét xử nhanh chóng của bị cáo.
A statute aimed at safeguarding a defendant's right to a quick trial.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Luật pháp được thiết kế để ngăn chặn sự chậm trễ không cần thiết trong các thủ tục hình sự.
Legislation designed to prevent unnecessary delays in criminal proceedings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Speedy trial act
Không có idiom phù hợp