Bản dịch của từ Spin of the roulette wheel trong tiếng Việt

Spin of the roulette wheel

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spin of the roulette wheel (Noun)

spˈɪn ˈʌv ðə ɹulˈɛt wˈil
spˈɪn ˈʌv ðə ɹulˈɛt wˈil
01

Một chuyển động xoáy nhanh.

A swift whirling motion.

Ví dụ

The spin of the roulette wheel excited everyone at the casino.

Sự quay của bánh xe roulette đã làm mọi người tại sòng bạc phấn khích.

The spin of the roulette wheel did not guarantee a win.

Sự quay của bánh xe roulette không đảm bảo chiến thắng.

Did you see the spin of the roulette wheel last night?

Bạn có thấy sự quay của bánh xe roulette tối qua không?

Spin of the roulette wheel (Verb)

spˈɪn ˈʌv ðə ɹulˈɛt wˈil
spˈɪn ˈʌv ðə ɹulˈɛt wˈil
01

(của một đồ vật) quay hoặc làm quay hoặc quay vòng nhanh chóng.

Of an object turn or cause to turn or whirl around quickly.

Ví dụ

They spin the roulette wheel at casinos every weekend.

Họ quay bánh xe roulette tại các sòng bạc mỗi cuối tuần.

She does not spin the roulette wheel when she feels anxious.

Cô ấy không quay bánh xe roulette khi cảm thấy lo lắng.

Do you spin the roulette wheel for fun at parties?

Bạn có quay bánh xe roulette để giải trí tại các bữa tiệc không?

Spin of the roulette wheel (Phrase)

spˈɪn ˈʌv ðə ɹulˈɛt wˈil
spˈɪn ˈʌv ðə ɹulˈɛt wˈil
01

Một cụm từ dùng để mô tả hành động quay bánh xe roulette trong bối cảnh cờ bạc.

A phrase used to describe the act of spinning the roulette wheel in a gambling context.

Ví dụ

Many players enjoy the spin of the roulette wheel at casinos.

Nhiều người chơi thích quay bánh xe roulette tại các sòng bạc.

Not everyone likes the spin of the roulette wheel for gambling.

Không phải ai cũng thích quay bánh xe roulette để đánh bạc.

Do you want to experience the spin of the roulette wheel?

Bạn có muốn trải nghiệm việc quay bánh xe roulette không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spin of the roulette wheel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spin of the roulette wheel

Không có idiom phù hợp