Bản dịch của từ Spiral leg trong tiếng Việt
Spiral leg
Noun [U/C]

Spiral leg (Noun)
spˈaɪɹəl lˈɛɡ
spˈaɪɹəl lˈɛɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết kế hoặc họa tiết có chân xoắn, thường được sử dụng trong đồ nội thất hoặc kiến trúc.
A design or motif that features a spiraled leg, often used in furniture or architecture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spiral leg
Không có idiom phù hợp