Bản dịch của từ Spiral leg trong tiếng Việt

Spiral leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiral leg (Noun)

spˈaɪɹəl lˈɛɡ
spˈaɪɹəl lˈɛɡ
01

Một loại chân trong giải phẫu có hình dạng hoặc cấu trúc xoắn ốc.

A type of leg in anatomy that has a spiral shape or structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế hoặc họa tiết có chân xoắn, thường được sử dụng trong đồ nội thất hoặc kiến trúc.

A design or motif that features a spiraled leg, often used in furniture or architecture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến một kỹ thuật hoặc phong cách cụ thể trong nghệ thuật có hình dạng xoắn.

In some contexts, it may refer to a specific technique or style in arts that incorporates spiraling forms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiral leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral leg

Không có idiom phù hợp