Bản dịch của từ Spitball trong tiếng Việt
Spitball

Spitball (Noun)
He threw a spitball during the presentation, distracting everyone in class.
Cậu ấy ném một viên giấy nhai trong buổi thuyết trình, làm mọi người phân tâm.
Students should not use spitballs in social settings like school events.
Học sinh không nên sử dụng viên giấy nhai trong các sự kiện xã hội.
Did you see the spitball fly across the room during lunch?
Bạn có thấy viên giấy nhai bay qua phòng trong bữa trưa không?
The player used a spitball during the championship game last week.
Cầu thủ đã sử dụng một quả bóng ướt trong trận chung kết tuần trước.
Many fans believe spitballs should be banned in baseball.
Nhiều người hâm mộ tin rằng bóng ướt nên bị cấm trong bóng chày.
Did the coach allow spitballs in the last tournament?
HLV có cho phép sử dụng bóng ướt trong giải đấu vừa qua không?
Dạng danh từ của Spitball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spitball | Spitballs |
Spitball (Verb)
Đưa ra (một gợi ý) để thảo luận.
Throw out a suggestion for discussion.
Let's spitball ideas for our next community project this Saturday.
Hãy ném ra ý tưởng cho dự án cộng đồng vào thứ Bảy này.
I don't want to spitball suggestions without proper research first.
Tôi không muốn ném ra ý tưởng mà không có nghiên cứu đúng đắn.
Can we spitball some activities for the upcoming social event?
Chúng ta có thể ném ra một số hoạt động cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Spitball (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spitball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spitballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spitballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spitballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spitballing |
Từ "spitball" trong tiếng Anh có nghĩa là một quả bóng nhỏ được làm từ giấy, thường ẩm ướt, được ném đi như một trò chơi trẻ con. Trong bối cảnh học thuật, "spitball" cũng chỉ đến một ý tưởng hay phương án được nêu ra một cách không chính thức, thường nhằm mục đích thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa trò đùa.
Từ "spitball" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính: "spit" (tiếng Latinh: "spittare") có nghĩa là "nhổ ra" và "ball" (tiếng Latinh: "balla") nghĩa là "hòn bi". Ban đầu, từ này chỉ hành động ném một viên bi làm từ giấy ướt hoặc chất lỏng ra khỏi miệng. Hiện nay, "spitball" được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch mang tính thử nghiệm, thường không chính thức. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa hành động ném và việc đưa ra ý tưởng trong các tình huống giao tiếp.
Từ "spitball" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc khi mô tả các ý tưởng phác thảo. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các ý tưởng sáng tạo hay kế hoạch. Trong IELTS Writing, nó có thể liên quan đến việc đề xuất ý tưởng. Ngoài ra, "spitball" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, nơi người ta trao đổi ý tưởng một cách thoải mái, như trong các cuộc họp hoặc buổi thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp