Bản dịch của từ Spitball trong tiếng Việt

Spitball

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spitball (Noun)

spˈɪtbɔl
spˈɪtbɑl
01

Một mảnh giấy được nhai và nặn thành quả bóng để dùng làm tên lửa.

A piece of paper that has been chewed and shaped into a ball for use as a missile.

Ví dụ

He threw a spitball during the presentation, distracting everyone in class.

Cậu ấy ném một viên giấy nhai trong buổi thuyết trình, làm mọi người phân tâm.

Students should not use spitballs in social settings like school events.

Học sinh không nên sử dụng viên giấy nhai trong các sự kiện xã hội.

Did you see the spitball fly across the room during lunch?

Bạn có thấy viên giấy nhai bay qua phòng trong bữa trưa không?

02

Cú ném trái luật được thực hiện bằng cách làm bóng thấm nước bọt hoặc mồ hôi để khiến bóng chuyển động không đều.

An unlawful pitch made with a ball moistened with saliva or sweat to make it move erratically.

Ví dụ

The player used a spitball during the championship game last week.

Cầu thủ đã sử dụng một quả bóng ướt trong trận chung kết tuần trước.

Many fans believe spitballs should be banned in baseball.

Nhiều người hâm mộ tin rằng bóng ướt nên bị cấm trong bóng chày.

Did the coach allow spitballs in the last tournament?

HLV có cho phép sử dụng bóng ướt trong giải đấu vừa qua không?

Dạng danh từ của Spitball (Noun)

SingularPlural

Spitball

Spitballs

Spitball (Verb)

spˈɪtbɔl
spˈɪtbɑl
01

Đưa ra (một gợi ý) để thảo luận.

Throw out a suggestion for discussion.

Ví dụ

Let's spitball ideas for our next community project this Saturday.

Hãy ném ra ý tưởng cho dự án cộng đồng vào thứ Bảy này.

I don't want to spitball suggestions without proper research first.

Tôi không muốn ném ra ý tưởng mà không có nghiên cứu đúng đắn.

Can we spitball some activities for the upcoming social event?

Chúng ta có thể ném ra một số hoạt động cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Dạng động từ của Spitball (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spitball

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spitballed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spitballed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spitballs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spitballing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spitball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spitball

Không có idiom phù hợp