Bản dịch của từ Spring edge trong tiếng Việt

Spring edge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spring edge(Noun)

spɹˈɪŋ ˈɛdʒ
spɹˈɪŋ ˈɛdʒ
01

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để mô tả điểm chuyển tiếp sắc nét hoặc điểm khởi hành trong một khuôn khổ vật lý hoặc khái niệm.

A term sometimes used to describe the sharp transition or departure point in a physical or conceptual framework.

Ví dụ
02

Rìa hoặc biên của cái gì đó xuất hiện hoặc nổi lên.

The edge or border of something that springs up or emerges.

Ví dụ
03

Trong lĩnh vực máy tính, rìa lò xo có thể đề cập đến biên giới vật lý hoặc logic của một cơ chế hoạt động bằng lò xo.

In computing, a spring edge may refer to the physical or logical boundary of a spring-activated mechanism.

Ví dụ