Bản dịch của từ Spring edge trong tiếng Việt
Spring edge
Noun [U/C]

Spring edge (Noun)
spɹˈɪŋ ˈɛdʒ
spɹˈɪŋ ˈɛdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để mô tả điểm chuyển tiếp sắc nét hoặc điểm khởi hành trong một khuôn khổ vật lý hoặc khái niệm.
A term sometimes used to describe the sharp transition or departure point in a physical or conceptual framework.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spring edge
Không có idiom phù hợp