Bản dịch của từ Spring on trong tiếng Việt
Spring on

Spring on (Verb)
The teacher will spring on the students a surprise quiz tomorrow.
Giáo viên sẽ bất ngờ kiểm tra học sinh vào ngày mai.
They did not spring on their friends any unexpected news last week.
Họ đã không bất ngờ thông báo cho bạn bè tuần trước.
Will the company spring on employees a new policy this month?
Công ty sẽ bất ngờ áp dụng chính sách mới cho nhân viên tháng này không?
Gây bất ngờ hoặc đối mặt bất ngờ với ai đó về một điều gì đó.
To surprise or unexpectedly confront someone with something.
I will spring on my friend the surprise party next week.
Tôi sẽ bất ngờ tổ chức tiệc sinh nhật cho bạn tôi tuần tới.
They did not spring on us any unexpected news during the meeting.
Họ đã không bất ngờ thông báo tin tức nào cho chúng tôi trong cuộc họp.
Will you spring on your colleagues a new project idea tomorrow?
Bạn sẽ bất ngờ giới thiệu ý tưởng dự án mới cho đồng nghiệp vào ngày mai không?
They decided to spring on him the news of the promotion.
Họ quyết định thông báo cho anh ấy về việc thăng chức.
She did not want to spring on her friends any surprises today.
Cô ấy không muốn bất ngờ bạn bè hôm nay.
Did they spring on you the details of the event?
Họ có thông báo cho bạn chi tiết về sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



