Bản dịch của từ Sprinkles trong tiếng Việt
Sprinkles

Sprinkles (Noun)
Số nhiều của rắc.
Plural of sprinkle.
She added colorful sprinkles to the cupcakes.
Cô ấy đã thêm những hạt màu sắc vào bánh cupcake.
He didn't like the sprinkles on the ice cream.
Anh ấy không thích những hạt trên kem.
Do you want sprinkles on your dessert?
Bạn có muốn hạt trên món tráng miệng không?
Dạng danh từ của Sprinkles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprinkle | Sprinkles |
Họ từ
"Sprinkles" là một danh từ chỉ các phủ đường nhỏ, thường được sử dụng để trang trí bánh ngọt, kem hoặc các món tráng miệng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường xuyên được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "hundreds and thousands" để chỉ một dạng tương tự, mặc dù "sprinkles" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt về cách phát âm và ngữ nghĩa giữa hai biến thể chủ yếu là do xu hướng văn hóa và thói quen tiêu dùng trong ẩm thực.
Từ "sprinkles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sprinclen", mang nghĩa là "rải ra" hoặc "khoét ra", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "sprincan". Sự hình thành từ này phản ánh hành động phân chia hoặc rải hạt nhỏ, thường được dùng để chỉ những mảnh vụn, hạt ngọt nhỏ thường được dùng trang trí trong ẩm thực. Ngày nay, "sprinkles" được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong việc trang trí bánh ngọt và món tráng miệng, giữ nguyên ý nghĩa của việc rải ra một cách sinh động và vui tươi.
Từ "sprinkles" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc nghệ thuật trình bày món ăn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bếp núc, đặc biệt là khi mô tả các loại bánh kẹo, đồ ngọt, hay trang trí món ăn. Ngoài ra, "sprinkles" cũng có thể liên quan đến khía cạnh sáng tạo trong nghệ thuật ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
