Bản dịch của từ Squatter trong tiếng Việt

Squatter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squatter (Noun)

skwˈɑtɚ
skwˈɑtəɹ
01

(thân mật) nhà vệ sinh ngồi xổm.

Informal a squat toilet.

Ví dụ

Squatters are common in developing countries.

Người xâm phạm đất đai phổ biến ở các nước đang phát triển.

There are no squatters in this upscale neighborhood.

Không có người xâm phạm đất đai ở khu phố cao cấp này.

Are squatters a significant issue in urban areas?

Liệu người xâm phạm đất đai có phải là một vấn đề quan trọng ở các khu vực đô thị không?

02

(úc, lịch sử) một người chăn thả gia súc và chủ đất quy mô lớn.

Australia historical a largescale grazier and landowner.

Ví dụ

The squatter owned vast lands in the outback.

Người cắm trại sở hữu đất rộng lớn ở vùng xa xôi.

There were no squatters on the indigenous people's territory.

Không có người cắm trại trên lãnh thổ của người bản địa.

Did the squatter pay rent for the land they occupied?

Người cắm trại có trả tiền thuê đất họ chiếm đó không?

03

Người chiếm giữ một tòa nhà hoặc đất đai mà không có quyền sở hữu hoặc được phép.

One who occupies a building or land without title or permission.

Ví dụ

Squatters often face eviction due to illegal occupation of properties.

Người ở trọ thường phải đối mặt với việc bị đuổi vì chiếm đất trái phép.

The government is taking measures to prevent squatters from settling unlawfully.

Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn người ở trọ định cư trái phép.

Do squatters have any legal rights to claim ownership of the property?

Người ở trọ có quyền pháp lý nào để yêu cầu sở hữu tài sản không?

Squatter (Adjective)

skwˈɑtɚ
skwˈɑtəɹ
01

Dạng so sánh của squat: squat nhiều hơn.

Comparative form of squat more squat.

Ví dụ

The squatter house was smaller than the neighboring one.

Ngôi nhà người ở không gian hơn ngôi nhà bên cạnh.

The squatter settlement lacked basic amenities.

Khu định cư người ở thiếu tiện nghi cơ bản.

Was the squatter community affected by the recent flood?

Cộng đồng người ở bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squatter

Không có idiom phù hợp