Bản dịch của từ Squatter trong tiếng Việt
Squatter

Squatter (Noun)
Squatters are common in developing countries.
Người xâm phạm đất đai phổ biến ở các nước đang phát triển.
There are no squatters in this upscale neighborhood.
Không có người xâm phạm đất đai ở khu phố cao cấp này.
Are squatters a significant issue in urban areas?
Liệu người xâm phạm đất đai có phải là một vấn đề quan trọng ở các khu vực đô thị không?
(úc, lịch sử) một người chăn thả gia súc và chủ đất quy mô lớn.
The squatter owned vast lands in the outback.
Người cắm trại sở hữu đất rộng lớn ở vùng xa xôi.
There were no squatters on the indigenous people's territory.
Không có người cắm trại trên lãnh thổ của người bản địa.
Did the squatter pay rent for the land they occupied?
Người cắm trại có trả tiền thuê đất họ chiếm đó không?
Squatters often face eviction due to illegal occupation of properties.
Người ở trọ thường phải đối mặt với việc bị đuổi vì chiếm đất trái phép.
The government is taking measures to prevent squatters from settling unlawfully.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn người ở trọ định cư trái phép.
Do squatters have any legal rights to claim ownership of the property?
Người ở trọ có quyền pháp lý nào để yêu cầu sở hữu tài sản không?
Squatter (Adjective)
Dạng so sánh của squat: squat nhiều hơn.
Comparative form of squat more squat.
The squatter house was smaller than the neighboring one.
Ngôi nhà người ở không gian hơn ngôi nhà bên cạnh.
The squatter settlement lacked basic amenities.
Khu định cư người ở thiếu tiện nghi cơ bản.
Was the squatter community affected by the recent flood?
Cộng đồng người ở bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây không?
Họ từ
Từ "squatter" chỉ những người chiếm hữu đất đai hoặc bất động sản mà không có quyền sở hữu hợp pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến những người cư ngụ tại các khu vực bỏ hoang hoặc nhà ở chưa được cho thuê. Dù có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy theo bối cảnh, người chiếm dụng thường đối mặt với các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "squatter" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "squat", mang nghĩa là ngồi xổm, có nguồn gốc từ tiếng Latin "squattāre". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển từ nghĩa đơn thuần là tư thế ngồi xổm sang chỉ những người chiếm dụng đất đai hoặc bất động sản mà không có quyền sở hữu hợp pháp. Sự thay đổi này phản ánh các vấn đề xã hội và kinh tế liên quan đến sự chiếm dụng đất trong bối cảnh đô thị hóa và cuộc khủng hoảng nhà ở.
Từ "squatter" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính đặc thù của thuật ngữ này. Trong các ngữ cảnh khác, "squatter" thường được sử dụng để chỉ người chiếm đất hoặc tài sản mà không có quyền sở hữu hợp pháp, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về nhà ở, quyền sở hữu và các vấn đề xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong các mạch văn về luật pháp, chính sách nhà ở hoặc các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp