Bản dịch của từ Staged trong tiếng Việt
Staged

Staged (Verb)
Để sắp xếp hoặc trình bày trong một khung cảnh cụ thể.
To arrange or present in a particular setting.
They staged a community event to promote local businesses last Saturday.
Họ đã tổ chức một sự kiện cộng đồng để quảng bá doanh nghiệp địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
The organizers did not stage the festival due to bad weather.
Các nhà tổ chức đã không tổ chức lễ hội vì thời tiết xấu.
Did they stage the charity concert at the community center last month?
Họ đã tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện tại trung tâm cộng đồng tháng trước chưa?
Để tổ chức một sự kiện hoặc sản xuất.
To organize an event or production.
The community staged a festival last Saturday with local artists performing.
Cộng đồng đã tổ chức một lễ hội vào thứ Bảy tuần trước với các nghệ sĩ địa phương.
They did not stage the charity event due to lack of funds.
Họ đã không tổ chức sự kiện từ thiện do thiếu kinh phí.
Did the school stage the annual talent show this year?
Trường có tổ chức buổi biểu diễn tài năng hàng năm năm nay không?
They staged a protest in New York City last week for equality.
Họ đã tổ chức một cuộc biểu tình ở New York tuần trước cho bình đẳng.
The organizers did not stage the event due to heavy rain.
Các nhà tổ chức đã không tổ chức sự kiện vì mưa lớn.
Did they stage a rally for climate change awareness last month?
Họ đã tổ chức một cuộc mít tinh để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu tháng trước chưa?
Dạng động từ của Staged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staging |
Staged (Adjective)
The staged performance showcased various social issues in modern society.
Buổi biểu diễn được dàn dựng đã trình bày nhiều vấn đề xã hội hiện đại.
The documentary did not feature staged interviews with the participants.
Bộ phim tài liệu không có các cuộc phỏng vấn được dàn dựng với người tham gia.
Are the staged events effective in raising awareness about social problems?
Các sự kiện được dàn dựng có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội không?
The staged event attracted over 500 attendees at the community center.
Sự kiện được chuẩn bị thu hút hơn 500 người tham dự tại trung tâm cộng đồng.
The staged protest did not gain much attention from the media.
Cuộc biểu tình được chuẩn bị không thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông.
Was the staged campaign effective in raising awareness about climate change?
Chiến dịch được chuẩn bị có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?
The staged event attracted over 500 participants last weekend in Chicago.
Sự kiện được tổ chức thu hút hơn 500 người tham gia cuối tuần trước ở Chicago.
The organizers did not plan a staged protest for this year's event.
Ban tổ chức không lên kế hoạch cho một cuộc biểu tình có tổ chức cho sự kiện năm nay.
Was the staged performance effective in conveying the social message?
Buổi biểu diễn có tổ chức có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Dạng tính từ của Staged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Staged Đã sắp | More staged Nhiều giai đoạn hơn | Most staged Được sắp xếp nhiều nhất |
Họ từ
"Staged" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được tổ chức hoặc trình bày trong một bối cảnh được sắp đặt kỹ lưỡng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nơi một sự kiện hoặc buổi biểu diễn được chuẩn bị một cách có hệ thống để tạo ấn tượng cho khán giả. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Staged" được dùng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "staged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stage", xuất phát từ tiếng Pháp "estage", và xa hơn là từ tiếng Latin "stare", mang nghĩa là "đứng". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc trình diễn những sự kiện trên sân khấu. Theo thời gian, "staged" đã mở rộng nghĩa để chỉ việc chuẩn bị hoặc tổ chức một tình huống theo cách có chủ đích, thường mang tính kịch tính hoặc được dàn dựng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc "đứng" và sự sắp đặt có chủ ý trong không gian nghệ thuật.
Từ "staged" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó thường được áp dụng để mô tả các sự kiện, hành động được tổ chức hoặc dàn xếp một cách có chủ đích. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật, điện ảnh và truyền thông, thể hiện sự sắp đặt nhằm tạo ra hiệu ứng hoặc tác động cụ thể cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



