Bản dịch của từ Stang trong tiếng Việt

Stang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stang (Noun)

stˈæŋ
stˈæŋ
01

(wicca, ngoại giáo) một cây gậy nghi lễ được chia đôi.

(wicca, paganism) a forked ritual staff.

Ví dụ

During the Wiccan ceremony, she held a stang with reverence.

Trong buổi lễ Wiccan, cô ấy cầm một chiếc stang với sự tôn kính.

The pagans gathered around the stang for their sacred ritual.

Những người ngoại giáo tụ tập quanh chiếc stang để thực hiện nghi lễ thiêng liêng của họ.

The stang symbolized the connection between nature and spirituality.

Stang tượng trưng cho sự kết nối giữa thiên nhiên và tâm linh.

02

(lỗi thời hoặc lịch sử) theo thước đo đất, một cây sào, cây gậy hoặc con cá rô.

(obsolete or historical) in land measure, a pole, rod, or perch.

Ví dụ

The farmer measured the field using a stang for accuracy.

Người nông dân đo cánh đồng bằng thước đo để đảm bảo độ chính xác.

The stang was used as a unit of measurement in ancient societies.

Trong xã hội cổ đại, thước đo được sử dụng làm đơn vị đo lường.

A stang was equivalent to about 5.5 yards in length.

Một thước đo tương đương với chiều dài khoảng 5,5 thước Anh.

03

(cổ xưa hoặc lỗi thời) thanh dài; một cây sào; một trục; một cổ phần.

(archaic or obsolete) a long bar; a pole; a shaft; a stake.

Ví dụ

The villagers gathered around the stang for the ceremony.

Dân làng tập trung quanh chuồng để làm lễ.

The stang was adorned with flowers for the traditional celebration.

Cổ đàn được trang trí bằng hoa để làm lễ kỷ niệm truyền thống.

The community raised the stang to mark the beginning of the festival.

Cộng đồng nâng cây đàn lên để đánh dấu sự bắt đầu của lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stang

Không có idiom phù hợp