Bản dịch của từ Station wagon trong tiếng Việt

Station wagon

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Station wagon (Noun)

stˈeɪʃn wˈægn
stˈeɪʃn wˈægn
01

Một chiếc ô tô có thân tương đối dài, thường có hình hộp và có nhiều không gian bên trong để chở người.

A car with a relatively long body usually with a boxy shape and a lot of space inside for carrying people.

Ví dụ

My family bought a station wagon for our road trip to California.

Gia đình tôi đã mua một chiếc station wagon cho chuyến đi California.

Many people do not prefer station wagons over SUVs nowadays.

Nhiều người không thích station wagon hơn SUV ngày nay.

Is a station wagon more spacious than a regular sedan?

Station wagon có rộng rãi hơn sedan thông thường không?

Station wagon (Phrase)

stˈeɪʃn wˈægn
stˈeɪʃn wˈægn
01

Một chiếc xe có nhiều không gian bên trong để chở người nhưng không có khoang hành lý riêng.

A car with a lot of space inside for carrying people but no separate luggage compartment.

Ví dụ

My family drives a station wagon for our weekend trips.

Gia đình tôi lái một chiếc station wagon cho những chuyến đi cuối tuần.

We do not own a station wagon; we prefer smaller cars.

Chúng tôi không sở hữu một chiếc station wagon; chúng tôi thích xe nhỏ hơn.

Does your friend have a station wagon for family outings?

Bạn của bạn có một chiếc station wagon cho những chuyến đi gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Station wagon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Station wagon

Không có idiom phù hợp