Bản dịch của từ Stereotype threat trong tiếng Việt

Stereotype threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stereotype threat (Noun)

stˈɛɹiətˌaɪp θɹˈɛt
stˈɛɹiətˌaɪp θɹˈɛt
01

Một hoàn cảnh trong đó các cá nhân có nguy cơ xác nhận những định kiến tiêu cực về nhóm xã hội của họ.

A situational predicament in which individuals are at risk of confirming negative stereotypes about their social group.

Ví dụ

Stereotype threat affects many students during standardized tests like the SAT.

Mối đe dọa định kiến ảnh hưởng đến nhiều học sinh trong các bài kiểm tra chuẩn như SAT.

Stereotype threat does not only impact minorities; it affects everyone.

Mối đe dọa định kiến không chỉ ảnh hưởng đến nhóm thiểu số; nó ảnh hưởng đến tất cả mọi người.

How does stereotype threat influence student performance in classrooms today?

Mối đe dọa định kiến ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất học sinh trong lớp học hôm nay?

02

Cảm giác lo âu mà một người gặp phải khi đối mặt với khả năng xác nhận một định kiến tiêu cực liên quan đến danh tính xã hội của họ.

The anxiety that one feels when faced with the possibility of confirming a negative stereotype associated with their social identity.

Ví dụ

Stereotype threat affects many students during standardized tests like the SAT.

Stereotype threat ảnh hưởng đến nhiều học sinh trong các bài kiểm tra chuẩn như SAT.

Many students do not experience stereotype threat in supportive environments.

Nhiều học sinh không trải qua stereotype threat trong môi trường hỗ trợ.

How can we reduce stereotype threat in classroom discussions during IELTS preparation?

Làm thế nào để giảm stereotype threat trong các cuộc thảo luận lớp học khi chuẩn bị IELTS?

03

Một hiện tượng tâm lý có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, đặc biệt là trong các ngữ cảnh học tập và thành tựu, do nỗi sợ bị đánh giá dựa trên danh tính nhóm.

A psychological phenomenon that can impact performance, particularly in academic and achievement contexts, due to fear of being judged based on group identity.

Ví dụ

Stereotype threat affects many students during standardized tests like the SAT.

Stereotype threat ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong các bài kiểm tra chuẩn hóa như SAT.

Stereotype threat does not only impact minorities in academic settings.

Stereotype threat không chỉ ảnh hưởng đến các nhóm thiểu số trong môi trường học thuật.

Does stereotype threat influence women's performance in science and math fields?

Stereotype threat có ảnh hưởng đến hiệu suất của phụ nữ trong lĩnh vực khoa học và toán học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stereotype threat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stereotype threat

Không có idiom phù hợp