Bản dịch của từ Stereotype threat trong tiếng Việt

Stereotype threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stereotype threat (Noun)

stˈɛɹiətˌaɪp θɹˈɛt
stˈɛɹiətˌaɪp θɹˈɛt
01

Một hoàn cảnh trong đó các cá nhân có nguy cơ xác nhận những định kiến tiêu cực về nhóm xã hội của họ.

A situational predicament in which individuals are at risk of confirming negative stereotypes about their social group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cảm giác lo âu mà một người gặp phải khi đối mặt với khả năng xác nhận một định kiến tiêu cực liên quan đến danh tính xã hội của họ.

The anxiety that one feels when faced with the possibility of confirming a negative stereotype associated with their social identity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiện tượng tâm lý có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, đặc biệt là trong các ngữ cảnh học tập và thành tựu, do nỗi sợ bị đánh giá dựa trên danh tính nhóm.

A psychological phenomenon that can impact performance, particularly in academic and achievement contexts, due to fear of being judged based on group identity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stereotype threat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stereotype threat

Không có idiom phù hợp