Bản dịch của từ Stickier trong tiếng Việt

Stickier

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stickier (Adjective)

stˈɪkiɚ
stˈɪkiɚ
01

Có kết cấu hoặc chất lượng dính

Having a sticky texture or quality

Ví dụ

The stickier social media posts get more shares and likes.

Các bài đăng trên mạng xã hội dính hơn nhận được nhiều chia sẻ và thích.

Less stickier content does not engage users effectively.

Nội dung ít dính hơn không thu hút người dùng hiệu quả.

Are stickier advertisements more effective in capturing attention?

Quảng cáo dính hơn có hiệu quả hơn trong việc thu hút sự chú ý không?

02

Có xu hướng bám dính hoặc bám chặt

Tending to adhere or cling

Ví dụ

The stickier social media posts get more shares and likes.

Những bài đăng trên mạng xã hội dính hơn nhận được nhiều lượt chia sẻ và thích.

These stickier advertisements do not attract many viewers.

Những quảng cáo dính hơn này không thu hút nhiều người xem.

Are stickier campaigns more effective in engaging audiences?

Liệu các chiến dịch dính hơn có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?

03

Dính hơn thứ gì đó khác

More sticky than something else

Ví dụ

The new glue is stickier than the old one from 2020.

Keo mới dính hơn keo cũ từ năm 2020.

This tape is not stickier than the brand I bought yesterday.

Băng dính này không dính hơn thương hiệu tôi mua hôm qua.

Is this candy stickier than the chocolate bar from last week?

Kẹo này có dính hơn thanh sô cô la tuần trước không?

Stickier (Noun)

01

Một chất dùng để dính mọi thứ lại với nhau

A substance used to stick things together

Ví dụ

The glue was stickier than expected for the art project.

Keo dính hơn mong đợi cho dự án nghệ thuật.

This tape isn't stickier, so it won't hold the papers.

Băng này không dính hơn, nên nó không giữ được giấy.

Is the adhesive stickier than the one we used last time?

Chất dính này có dính hơn cái chúng ta đã dùng lần trước không?

02

Một tình huống bế tắc

A sticky situation

Ví dụ

The conversation became stickier when John mentioned politics at dinner.

Cuộc trò chuyện trở nên khó xử khi John đề cập đến chính trị trong bữa tối.

The social event was not stickier than last year's charity gala.

Sự kiện xã hội này không khó xử hơn buổi gala từ thiện năm ngoái.

Was the argument about money a stickier issue than expected?

Liệu cuộc tranh luận về tiền có phải là vấn đề khó xử hơn mong đợi không?

03

Một người hoặc vật có tính chất bế tắc hoặc làm cho mọi thứ bế tắc

A person or thing that is sticky or makes things sticky

Ví dụ

The glue was stickier than I expected for the project.

Keo dính hơn tôi mong đợi cho dự án.

The stickers are not stickier than the old ones.

Những nhãn dán không dính hơn những cái cũ.

Are these new labels stickier than the previous ones?

Những nhãn mới này có dính hơn những cái trước không?

Stickier (Adverb)

01

Theo cách dính hơn

In a stickier manner

Ví dụ

People are becoming stickier in their social interactions today.

Mọi người đang trở nên dính hơn trong các tương tác xã hội ngày nay.

Social media does not make relationships stickier for everyone.

Mạng xã hội không làm cho các mối quan hệ dính hơn với mọi người.

Are friendships stickier now than they were in the past?

Các tình bạn có dính hơn bây giờ so với trước đây không?

02

Dính hơn những cách khác

More adhesive than others

Ví dụ

This new glue is stickier than the one we used before.

Keo mới này dính hơn keo mà chúng ta đã sử dụng trước đó.

These stickers are not stickier than the previous ones.

Những hình dán này không dính hơn những hình dán trước đó.

Are these new adhesives stickier than the old ones?

Những chất dính mới này có dính hơn những chất dính cũ không?

03

Với độ dính tăng lên

With increased stickiness

Ví dụ

Social media platforms are stickier than ever for younger users.

Các nền tảng mạng xã hội hiện nay hấp dẫn hơn bao giờ hết với người trẻ.

Older users do not find social apps stickier than younger users do.

Người dùng lớn tuổi không thấy các ứng dụng xã hội hấp dẫn như người trẻ.

Are TikTok and Instagram stickier for teenagers compared to Facebook?

Liệu TikTok và Instagram có hấp dẫn hơn Facebook với thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stickier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stickier

Không có idiom phù hợp