Bản dịch của từ Stickier trong tiếng Việt
Stickier

Stickier (Adjective)
The stickier social media posts get more shares and likes.
Các bài đăng trên mạng xã hội dính hơn nhận được nhiều chia sẻ và thích.
Less stickier content does not engage users effectively.
Nội dung ít dính hơn không thu hút người dùng hiệu quả.
Are stickier advertisements more effective in capturing attention?
Quảng cáo dính hơn có hiệu quả hơn trong việc thu hút sự chú ý không?
The stickier social media posts get more shares and likes.
Những bài đăng trên mạng xã hội dính hơn nhận được nhiều lượt chia sẻ và thích.
These stickier advertisements do not attract many viewers.
Những quảng cáo dính hơn này không thu hút nhiều người xem.
Are stickier campaigns more effective in engaging audiences?
Liệu các chiến dịch dính hơn có hiệu quả hơn trong việc thu hút khán giả không?
The new glue is stickier than the old one from 2020.
Keo mới dính hơn keo cũ từ năm 2020.
This tape is not stickier than the brand I bought yesterday.
Băng dính này không dính hơn thương hiệu tôi mua hôm qua.
Is this candy stickier than the chocolate bar from last week?
Kẹo này có dính hơn thanh sô cô la tuần trước không?
Stickier (Noun)
The glue was stickier than expected for the art project.
Keo dính hơn mong đợi cho dự án nghệ thuật.
This tape isn't stickier, so it won't hold the papers.
Băng này không dính hơn, nên nó không giữ được giấy.
Is the adhesive stickier than the one we used last time?
Chất dính này có dính hơn cái chúng ta đã dùng lần trước không?
The conversation became stickier when John mentioned politics at dinner.
Cuộc trò chuyện trở nên khó xử khi John đề cập đến chính trị trong bữa tối.
The social event was not stickier than last year's charity gala.
Sự kiện xã hội này không khó xử hơn buổi gala từ thiện năm ngoái.
Was the argument about money a stickier issue than expected?
Liệu cuộc tranh luận về tiền có phải là vấn đề khó xử hơn mong đợi không?
The glue was stickier than I expected for the project.
Keo dính hơn tôi mong đợi cho dự án.
The stickers are not stickier than the old ones.
Những nhãn dán không dính hơn những cái cũ.
Are these new labels stickier than the previous ones?
Những nhãn mới này có dính hơn những cái trước không?
Stickier (Adverb)
Theo cách dính hơn
In a stickier manner
People are becoming stickier in their social interactions today.
Mọi người đang trở nên dính hơn trong các tương tác xã hội ngày nay.
Social media does not make relationships stickier for everyone.
Mạng xã hội không làm cho các mối quan hệ dính hơn với mọi người.
Are friendships stickier now than they were in the past?
Các tình bạn có dính hơn bây giờ so với trước đây không?
Dính hơn những cách khác
More adhesive than others
This new glue is stickier than the one we used before.
Keo mới này dính hơn keo mà chúng ta đã sử dụng trước đó.
These stickers are not stickier than the previous ones.
Những hình dán này không dính hơn những hình dán trước đó.
Are these new adhesives stickier than the old ones?
Những chất dính mới này có dính hơn những chất dính cũ không?
Với độ dính tăng lên
With increased stickiness
Social media platforms are stickier than ever for younger users.
Các nền tảng mạng xã hội hiện nay hấp dẫn hơn bao giờ hết với người trẻ.
Older users do not find social apps stickier than younger users do.
Người dùng lớn tuổi không thấy các ứng dụng xã hội hấp dẫn như người trẻ.
Are TikTok and Instagram stickier for teenagers compared to Facebook?
Liệu TikTok và Instagram có hấp dẫn hơn Facebook với thanh thiếu niên không?
“Stickier” là hình thức so sánh hơn của tính từ "sticky", có nghĩa là vật liệu hoặc bề mặt có khả năng bám dính hoặc kết dính cao hơn. Trong tiếng Anh, “stickier” được sử dụng để mô tả độ bám dính tương đối của các vật thể. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể thiên về ngữ cảnh trong từng khu vực, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghiệp và hóa học.
Từ "stickier" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "stick", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stician", có nghĩa là "dính". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "sticken", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Latin, từ "sticere" cũng liên quan đến việc dính chặt. Với hậu tố "-ier", "stickier" diễn tả mức độ tăng cường của tính chất dính. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để mô tả bề mặt vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội để chỉ việc gắn kết hay cố định hơn.
Từ "stickier" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về vật liệu, khoa học và sản phẩm tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường mô tả tính chất của chất liệu hoặc các bề mặt có khả năng bám dính cao trong các lĩnh vực như hóa học, công nghệ thực phẩm, hoặc trong các tình huống hàng ngày khi nói về sự kết dính của đồ vật.