Bản dịch của từ Stil trong tiếng Việt

Stil

Noun [U/C]Verb

Stil (Noun)

stˈɪl
stˈɪl
01

Một mảnh thẳng đứng, như gỗ, đá hoặc sắt, được sử dụng để hỗ trợ và nối các thành phần của một cấu trúc.

A vertical piece, as of wood, stone, or iron, that is used to support and join components of a structure.

Ví dụ

The stil in the building was made of sturdy oak.

Cái cột trong tòa nhà được làm từ gỗ sồi chắc chắn.

The stil connected the two floors of the house seamlessly.

Cái cột nối hai tầng của căn nhà một cách liền mạch.

Stil (Verb)

stˈɪl
stˈɪl
01

Để gây ra đứng lên hoặc ra ngoài

To cause to stand up or out

Ví dụ

She helped the elderly man to stil himself on the chair.

Cô ấy giúp ông già đứng lên trên ghế.

The teacher stil the shy student to participate in the discussion.

Giáo viên khích lệ học sinh nhút nhát đứng lên tham gia vào cuộc thảo luận.

02

Để đặt hoặc đặt ở một vị trí hoặc tư thế cụ thể.

To set or place in a particular position or posture.

Ví dụ

She stil the flowers in a vase on the table.

Cô ấy sắp xếp hoa trong lọ trên bàn.

He stil the chairs around the dining table for the party.

Anh ấy sắp xếp ghế xung quanh bàn ăn cho bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stil

Không có idiom phù hợp