Bản dịch của từ Stooge trong tiếng Việt

Stooge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stooge (Noun)

stˈudʒ
stˈudʒ
01

Một nghệ sĩ biểu diễn có hành động liên quan đến việc trở thành trò đùa của một diễn viên hài.

A performer whose act involves being the butt of a comedians jokes.

Ví dụ

In comedy shows, a stooge often makes the audience laugh hard.

Trong các chương trình hài, một người hề thường khiến khán giả cười lớn.

The stooge did not understand the comedian's jokes during the performance.

Người hề đã không hiểu những câu đùa của nghệ sĩ hài trong buổi biểu diễn.

Is the stooge always the funniest part of the comedy act?

Người hề có phải luôn là phần hài hước nhất trong tiết mục hài không?

The stooge played along with the comedian's jokes on stage.

Người hề đã chơi theo với những câu nói đùa của diễn viên hài trên sân khấu.

She refused to be a stooge for the mean-spirited comedian.

Cô ấy từ chối trở thành người hề cho diễn viên hài ác ý.

02

Cấp dưới bị người khác lợi dụng để làm những công việc thường ngày khó chịu.

A subordinate used by another to do unpleasant routine work.

Ví dụ

John felt like a stooge for doing all the tedious tasks.

John cảm thấy như một người hầu khi làm tất cả công việc nhàm chán.

She is not a stooge; she deserves respect in the group.

Cô ấy không phải là người hầu; cô ấy xứng đáng nhận được sự tôn trọng trong nhóm.

Is Tom just a stooge in this social club?

Tom có phải chỉ là một người hầu trong câu lạc bộ xã hội này không?

The stooge was tasked with organizing the charity event.

Người hầu phục được giao tổ chức sự kiện từ thiện.

She refused to be a stooge and stood up for herself.

Cô từ chối làm người hầu phục và tự bảo vệ mình.

Stooge (Verb)

stˈudʒ
stˈudʒ
01

Di chuyển không mục đích; trôi dạt hoặc hành trình.

Move about aimlessly drift or cruise.

Ví dụ

They stooge around the mall every Saturday afternoon.

Họ lang thang quanh trung tâm thương mại mỗi chiều thứ Bảy.

He does not stooge aimlessly at parties; he engages with others.

Anh ấy không lang thang vô định tại các bữa tiệc; anh ấy giao lưu với người khác.

Do you often stooge at social gatherings without a plan?

Bạn có thường lang thang tại các buổi gặp gỡ xã hội mà không có kế hoạch không?

She stooged around the party, not sure who to talk to.

Cô ấy lảng vảng xung quanh bữa tiệc, không biết nói chuyện với ai.

He never stooges during group discussions, always actively participating.

Anh ấy không bao giờ lảng vảng trong các cuộc thảo luận nhóm, luôn tích cực tham gia.

02

Thực hiện một vai liên quan đến việc trở thành trò đùa của một diễn viên hài.

Perform a role that involves being the butt of a comedians jokes.

Ví dụ

In comedy clubs, many actors stooge for the main comedian's jokes.

Tại các câu lạc bộ hài, nhiều diễn viên làm trò cho những câu chuyện của danh hài.

John doesn't stooge for anyone; he prefers to be the star.

John không làm trò cho ai; anh ấy thích là ngôi sao.

Do you think comedians should stooge for their friends on stage?

Bạn có nghĩ rằng các danh hài nên làm trò cho bạn bè trên sân khấu không?

She felt embarrassed for being the stooge of the group.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì làm vai trò của nhóm.

He refused to be the stooge in their comedy skit.

Anh ta từ chối làm vai trò trong tiết mục hài kịch của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stooge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stooge

Không có idiom phù hợp