Bản dịch của từ Stooge trong tiếng Việt
Stooge

Stooge (Noun)
In comedy shows, a stooge often makes the audience laugh hard.
Trong các chương trình hài, một người hề thường khiến khán giả cười lớn.
The stooge did not understand the comedian's jokes during the performance.
Người hề đã không hiểu những câu đùa của nghệ sĩ hài trong buổi biểu diễn.
Is the stooge always the funniest part of the comedy act?
Người hề có phải luôn là phần hài hước nhất trong tiết mục hài không?
The stooge played along with the comedian's jokes on stage.
Người hề đã chơi theo với những câu nói đùa của diễn viên hài trên sân khấu.
She refused to be a stooge for the mean-spirited comedian.
Cô ấy từ chối trở thành người hề cho diễn viên hài ác ý.
Cấp dưới bị người khác lợi dụng để làm những công việc thường ngày khó chịu.
A subordinate used by another to do unpleasant routine work.
John felt like a stooge for doing all the tedious tasks.
John cảm thấy như một người hầu khi làm tất cả công việc nhàm chán.
She is not a stooge; she deserves respect in the group.
Cô ấy không phải là người hầu; cô ấy xứng đáng nhận được sự tôn trọng trong nhóm.
Is Tom just a stooge in this social club?
Tom có phải chỉ là một người hầu trong câu lạc bộ xã hội này không?
The stooge was tasked with organizing the charity event.
Người hầu phục được giao tổ chức sự kiện từ thiện.
She refused to be a stooge and stood up for herself.
Cô từ chối làm người hầu phục và tự bảo vệ mình.
Stooge (Verb)
They stooge around the mall every Saturday afternoon.
Họ lang thang quanh trung tâm thương mại mỗi chiều thứ Bảy.
He does not stooge aimlessly at parties; he engages with others.
Anh ấy không lang thang vô định tại các bữa tiệc; anh ấy giao lưu với người khác.
Do you often stooge at social gatherings without a plan?
Bạn có thường lang thang tại các buổi gặp gỡ xã hội mà không có kế hoạch không?
She stooged around the party, not sure who to talk to.
Cô ấy lảng vảng xung quanh bữa tiệc, không biết nói chuyện với ai.
He never stooges during group discussions, always actively participating.
Anh ấy không bao giờ lảng vảng trong các cuộc thảo luận nhóm, luôn tích cực tham gia.
In comedy clubs, many actors stooge for the main comedian's jokes.
Tại các câu lạc bộ hài, nhiều diễn viên làm trò cho những câu chuyện của danh hài.
John doesn't stooge for anyone; he prefers to be the star.
John không làm trò cho ai; anh ấy thích là ngôi sao.
Do you think comedians should stooge for their friends on stage?
Bạn có nghĩ rằng các danh hài nên làm trò cho bạn bè trên sân khấu không?
She felt embarrassed for being the stooge of the group.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì làm vai trò của nhóm.
He refused to be the stooge in their comedy skit.
Anh ta từ chối làm vai trò trong tiết mục hài kịch của họ.
Họ từ
Từ "stooge" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, thường được sử dụng để chỉ một người phục vụ hoặc một kẻ tay sai, đặc biệt là trong bối cảnh hài hước hoặc có tính châm biếm. Trong tiếng Anh, từ này có thể ám chỉ đến một nhân vật kém thông minh, thường theo đuổi người khác một cách mù quáng. Trong Anh và Mỹ, mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, "stooge" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa giải trí Mỹ, đặc biệt liên quan đến các nhóm hài như The Three Stooges.
Từ "stooge" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stultus", có nghĩa là ngu ngốc hoặc dại dột. Vào thế kỷ 20, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu để chỉ một nhân vật phụ thuộc, thường là người giúp đỡ cho một nhân vật hài chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự yếu kém trong tư duy hoặc sự phụ thuộc vào người khác, thường với một hàm ý châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ "stooge" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc liên quan đến các ngữ cảnh về âm nhạc, hài kịch hoặc phim ảnh. Trong các tình huống khác, "stooge" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân phụ thuộc vào một người khác, đặc biệt trong các tình huống hài hước hoặc bị chế giễu. Từ này mang tính chất tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập và ý chí cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp