Bản dịch của từ Story completion trong tiếng Việt
Story completion
Noun [U/C]

Story completion (Noun)
stˈɔɹi kəmplˈiʃən
stˈɔɹi kəmplˈiʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một định dạng được sử dụng trong tâm lý học hoặc giáo dục, nơi người tham gia được yêu cầu hoàn thành một câu chuyện chưa hoàn thành.
A format used in psychology or education, where participants are asked to complete an unfinished story.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Story completion
Không có idiom phù hợp