Bản dịch của từ Story completion trong tiếng Việt

Story completion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Story completion (Noun)

stˈɔɹi kəmplˈiʃən
stˈɔɹi kəmplˈiʃən
01

Hành động hoặc quá trình hoàn thành một câu chuyện.

The act or process of finishing a narrative or tale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đoạn văn bản tiếp tục từ một điểm khởi đầu nhất định để tạo ra một câu chuyện nhất quán.

A piece of writing that continues from a given starting point to create a coherent narrative.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một định dạng được sử dụng trong tâm lý học hoặc giáo dục, nơi người tham gia được yêu cầu hoàn thành một câu chuyện chưa hoàn thành.

A format used in psychology or education, where participants are asked to complete an unfinished story.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/story completion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Story completion

Không có idiom phù hợp