Bản dịch của từ Strata title trong tiếng Việt

Strata title

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strata title (Noun)

stɹˈætə tˈaɪtəl
stɹˈætə tˈaɪtəl
01

Một hình thức sở hữu trong các tòa nhà nhiều đơn vị, trong đó các đơn vị riêng lẻ được sở hữu riêng biệt, trong khi các khu vực chung được sở hữu chung bởi tất cả các chủ sở hữu đơn vị.

A form of ownership in multi-unit buildings where individual units are owned separately, while common areas are co-owned by all unit owners.

Ví dụ

Many apartments in New York are sold as strata titles.

Nhiều căn hộ ở New York được bán dưới dạng quyền sở hữu chung.

Not all buildings use strata title for ownership.

Không phải tất cả các tòa nhà đều sử dụng quyền sở hữu chung.

Is strata title common in urban areas like Sydney?

Quyền sở hữu chung có phổ biến ở các khu đô thị như Sydney không?

02

Khung pháp lý điều chỉnh việc sở hữu và quản lý các tài sản strata.

The legal framework governing the ownership and management of strata properties.

Ví dụ

Strata title laws protect owners in shared living spaces like condos.

Luật sở hữu chung bảo vệ chủ sở hữu trong không gian sống chung như căn hộ.

Strata title regulations do not apply to single-family homes in suburbs.

Quy định sở hữu chung không áp dụng cho nhà đơn lập ở ngoại ô.

What are the benefits of strata title for apartment owners?

Lợi ích của sở hữu chung đối với chủ sở hữu căn hộ là gì?

03

Một hệ thống cho phép phân chia đất thành các lô để tạo điều kiện sở hữu các đơn vị trong một tòa nhà.

A system that allows for the subdivision of land into lots to facilitate ownership of units in a building.

Ví dụ

The strata title system helps people own apartments in big cities.

Hệ thống sở hữu chung giúp mọi người sở hữu căn hộ ở thành phố lớn.

Many do not understand the benefits of strata title ownership.

Nhiều người không hiểu lợi ích của việc sở hữu chung.

Is strata title ownership common in urban areas like Sydney?

Việc sở hữu chung có phổ biến ở các khu vực đô thị như Sydney không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strata title/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strata title

Không có idiom phù hợp