Bản dịch của từ Strategic brand management trong tiếng Việt

Strategic brand management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic brand management (Noun)

stɹətˈidʒɨk bɹˈænd mˈænədʒmənt
stɹətˈidʒɨk bɹˈænd mˈænədʒmənt
01

Quá trình duy trì, cải thiện và bảo vệ một thương hiệu để nó được nhận thức tích cực trên thị trường.

The process of maintaining, improving, and upholding a brand so that it is perceived positively in the market.

Ví dụ

Strategic brand management helps companies like Apple maintain their positive image.

Quản lý thương hiệu chiến lược giúp các công ty như Apple duy trì hình ảnh tích cực.

Many brands do not focus on strategic brand management effectively.

Nhiều thương hiệu không tập trung vào quản lý thương hiệu chiến lược một cách hiệu quả.

What is the importance of strategic brand management in social media?

Tầm quan trọng của quản lý thương hiệu chiến lược trên mạng xã hội là gì?

02

Một khung kế hoạch cho phép các doanh nghiệp xác định giá trị thương hiệu và đưa ra quyết định chiến lược thông minh về vị trí thương hiệu.

A planning framework that allows businesses to identify brand equity and make informed strategic decisions regarding brand positioning.

Ví dụ

Strategic brand management helps companies like Nike improve their market presence.

Quản lý thương hiệu chiến lược giúp các công ty như Nike cải thiện sự hiện diện.

Many businesses do not use strategic brand management effectively in social media.

Nhiều doanh nghiệp không sử dụng quản lý thương hiệu chiến lược hiệu quả trên mạng xã hội.

How does strategic brand management influence customer loyalty in social contexts?

Quản lý thương hiệu chiến lược ảnh hưởng như thế nào đến lòng trung thành của khách hàng trong bối cảnh xã hội?

03

Quản lý các khía cạnh hữu hình và vô hình của một thương hiệu, đảm bảo nó phù hợp với các mục tiêu kinh doanh.

The management of the tangible and intangible aspects of a brand, ensuring it aligns with business objectives.

Ví dụ

Strategic brand management helps companies build strong social media presence.

Quản lý thương hiệu chiến lược giúp các công ty xây dựng sự hiện diện trên mạng xã hội.

Many businesses do not prioritize strategic brand management in their social campaigns.

Nhiều doanh nghiệp không ưu tiên quản lý thương hiệu chiến lược trong các chiến dịch xã hội.

How does strategic brand management impact social engagement for brands?

Quản lý thương hiệu chiến lược ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia xã hội của các thương hiệu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategic brand management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic brand management

Không có idiom phù hợp