Bản dịch của từ Stress level trong tiếng Việt
Stress level
Stress level (Noun)
Một phép đo về mức độ căng thẳng mà một cá nhân hoặc nhóm trải qua.
A measure of the amount of stress experienced by an individual or group.
Many people reported high stress levels during the pandemic in 2020.
Nhiều người báo cáo mức độ căng thẳng cao trong đại dịch năm 2020.
Her stress level did not decrease after the social event last week.
Mức độ căng thẳng của cô ấy không giảm sau sự kiện xã hội tuần trước.
What factors influence your stress level in social situations?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng của bạn trong tình huống xã hội?
Many students reported a high stress level during final exams.
Nhiều sinh viên báo cáo mức độ căng thẳng cao trong kỳ thi cuối.
Her stress level did not decrease after the social event.
Mức độ căng thẳng của cô ấy không giảm sau sự kiện xã hội.
What factors increase your stress level in social situations?
Những yếu tố nào làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong tình huống xã hội?
Many students report high stress levels during exam periods.
Nhiều sinh viên báo cáo mức độ căng thẳng cao trong kỳ thi.
The stress level of workers decreased after the team-building event.
Mức độ căng thẳng của công nhân giảm sau sự kiện xây dựng đội nhóm.
What is your stress level when speaking in public?
Mức độ căng thẳng của bạn khi nói trước công chúng là gì?
"Stress level" là thuật ngữ chỉ mức độ căng thẳng mà một cá nhân trải qua trong các tình huống khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và y học, thường liên quan đến những ảnh hưởng của căng thẳng đối với sức khỏe và hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "stress level" có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ liên quan đến sức khỏe tâm lý như "stress degree" hay "stress intensity".