Bản dịch của từ Stress level trong tiếng Việt

Stress level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stress level (Noun)

stɹˈɛs lˈɛvəl
stɹˈɛs lˈɛvəl
01

Một phép đo về mức độ căng thẳng mà một cá nhân hoặc nhóm trải qua.

A measure of the amount of stress experienced by an individual or group.

Ví dụ

Many people reported high stress levels during the pandemic in 2020.

Nhiều người báo cáo mức độ căng thẳng cao trong đại dịch năm 2020.

Her stress level did not decrease after the social event last week.

Mức độ căng thẳng của cô ấy không giảm sau sự kiện xã hội tuần trước.

What factors influence your stress level in social situations?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng của bạn trong tình huống xã hội?

02

Cường độ tương đối của stress trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

The relative intensity of stress in a specific context or situation.

Ví dụ

Many students reported a high stress level during final exams.

Nhiều sinh viên báo cáo mức độ căng thẳng cao trong kỳ thi cuối.

Her stress level did not decrease after the social event.

Mức độ căng thẳng của cô ấy không giảm sau sự kiện xã hội.

What factors increase your stress level in social situations?

Những yếu tố nào làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong tình huống xã hội?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý để đánh giá sức khỏe tinh thần và cảm xúc.

A term often used in psychological studies to evaluate mental and emotional well-being.

Ví dụ

Many students report high stress levels during exam periods.

Nhiều sinh viên báo cáo mức độ căng thẳng cao trong kỳ thi.

The stress level of workers decreased after the team-building event.

Mức độ căng thẳng của công nhân giảm sau sự kiện xây dựng đội nhóm.

What is your stress level when speaking in public?

Mức độ căng thẳng của bạn khi nói trước công chúng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stress level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has led to serious noise pollution among underwater species and heightened their among them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Constant without any of relaxation will soon burn out employees, or perhaps even cause anxiety disorders and depression [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Stress level

Không có idiom phù hợp