Bản dịch của từ Stroller trong tiếng Việt
Stroller
Stroller (Noun)
The young mother pushed her baby in a stroller at the park.
Người mẹ trẻ đẩy em bé trong xe đẩy ở công viên.
The stroller was filled with toys and snacks for the toddler.
Xe đẩy đầy đồ chơi và đồ ăn cho trẻ nhỏ.
The city has a growing population of strollers living on the streets.
Thành phố có một số lượng người lang thang trẻ tuổi sinh sống trên đường phố.
Local organizations are working to provide support for strollers in need.
Các tổ chức địa phương đang làm việc để cung cấp hỗ trợ cho những người lang thang cần giúp đỡ.
She pushed her baby in the stroller around the park.
Cô đẩy em bé của mình trong xe đẩy quanh công viên.
Families with young children often use strollers in crowded areas.
Các gia đình có trẻ nhỏ thường sử dụng xe đẩy ở những nơi đông đúc.
Kết hợp từ của Stroller (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double stroller Xe đẩy hai bánh | |
Baby stroller Xe đẩy em bé |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp