Bản dịch của từ Stroller trong tiếng Việt

Stroller

Noun [U/C]

Stroller (Noun)

stɹˈoʊlɚ
stɹˈoʊləɹ
01

Ghế có bánh xe, thường có thể gập lại, trong đó trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ có thể được đẩy theo; một chiếc xe đẩy.

A chair on wheels, typically folding, in which a baby or young child can be pushed along; a pushchair.

Ví dụ

The young mother pushed her baby in a stroller at the park.

Người mẹ trẻ đẩy em bé trong xe đẩy ở công viên.

The stroller was filled with toys and snacks for the toddler.

Xe đẩy đầy đồ chơi và đồ ăn cho trẻ nhỏ.

02

Một thanh niên lang thang ở thành thị; một đứa trẻ đường phố.

A young urban vagrant; a street child.

Ví dụ

The city has a growing population of strollers living on the streets.

Thành phố có một số lượng người lang thang trẻ tuổi sinh sống trên đường phố.

Local organizations are working to provide support for strollers in need.

Các tổ chức địa phương đang làm việc để cung cấp hỗ trợ cho những người lang thang cần giúp đỡ.

03

Một người đang đi dạo nhàn nhã.

A person taking a leisurely walk.

Ví dụ

She pushed her baby in the stroller around the park.

Cô đẩy em bé của mình trong xe đẩy quanh công viên.

Families with young children often use strollers in crowded areas.

Các gia đình có trẻ nhỏ thường sử dụng xe đẩy ở những nơi đông đúc.

Kết hợp từ của Stroller (Noun)

CollocationVí dụ

Double stroller

Xe đẩy hai bánh

Baby stroller

Xe đẩy em bé

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stroller

Không có idiom phù hợp