Bản dịch của từ Strontium-89 trong tiếng Việt

Strontium-89

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strontium-89 (Noun)

stɹˌɑntəmjˈuʃənti
stɹˌɑntəmjˈuʃənti
01

Một đồng vị phóng xạ của strontium, được sử dụng trong điều trị y tế, đặc biệt để giảm đau xương ở bệnh nhân ung thư.

A radioactive isotope of strontium, used in medical treatments, particularly for bone pain relief in cancer patients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đồng vị phóng xạ phát beta có chu kỳ bán rã là 50,5 ngày.

A beta-emitting radioisotope with a half-life of 50.5 days.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tố trên bảng tuần hoàn, chỉ ra một đồng vị cụ thể của strontium với số khối 89.

An element on the periodic table, denoting a specific isotope of strontium with mass number 89.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strontium-89 cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strontium-89

Không có idiom phù hợp