Bản dịch của từ Study skill trong tiếng Việt
Study skill
Noun [U/C]

Study skill (Noun)
stˈʌdi skˈɪl
stˈʌdi skˈɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các chiến lược được thực hiện để nâng cao khả năng hiểu biết và hiệu quả trong các nhiệm vụ học thuật.
Strategies employed to enhance understanding and efficiency in academic tasks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] In fact, and academic knowledge learnt at high school tend to be diminished if not used for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

[...] These programs can include workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Idiom with Study skill
Không có idiom phù hợp