Bản dịch của từ Study skill trong tiếng Việt

Study skill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Study skill (Noun)

stˈʌdi skˈɪl
stˈʌdi skˈɪl
01

Một kỹ thuật hoặc phương pháp được sử dụng để cải thiện quá trình học tập và ghi nhớ thông tin.

A technique or method used to improve the process of learning and retention of information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khả năng tham gia một cách hiệu quả và nắm vững tài liệu để đạt được thành công học thuật.

Ability to effectively engage with and master material for academic success.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các chiến lược được thực hiện để nâng cao khả năng hiểu biết và hiệu quả trong các nhiệm vụ học thuật.

Strategies employed to enhance understanding and efficiency in academic tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/study skill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, and academic knowledge learnt at high school tend to be diminished if not used for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] These programs can include workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Study skill

Không có idiom phù hợp