Bản dịch của từ Sub bottom trong tiếng Việt

Sub bottom

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub bottom (Noun)

sˈʌbətɑm
sˈʌbətɑm
01

Một đối tác phục tùng trong mối quan hệ bdsm.

A submissive partner in a bdsm relationship.

Ví dụ

She enjoys being a sub bottom in her relationship.

Cô ấy thích làm sub bottom trong mối quan hệ của mình.

The sub bottom follows the dominant partner's lead.

Người sub bottom tuân theo sự dẫn dắt của đối tác kiểm soát.

The couple's dynamic involves a sub bottom and a dominant.

Mối quan hệ của cặp đôi bao gồm một sub bottom và một người kiểm soát.

02

Một người chiếm vị trí cấp dưới trong một tổ chức hoặc xã hội.

A person occupying a subordinate position in an organization or society.

Ví dụ

As a sub bottom, Peter followed the leader's instructions.

Là một người ở vị trí dưới cấp, Peter tuân theo hướng dẫn của lãnh đạo.

The sub bottom in the team supported the main decision maker.

Người ở vị trí dưới cấp trong đội hỗ trợ người ra quyết định chính.

She was content being a sub bottom and contributing behind the scenes.

Cô ấy hài lòng với việc ở vị trí dưới cấp và đóng góp từ phía sau hậu trường.

03

Đáy của một vùng nước.

The bottom of a body of water.

Ví dụ

The sub bottom of the lake is rich in nutrients.

Đáy hồ sâu giàu dinh dưỡng.

Scientists study the sub bottom to understand aquatic ecosystems better.

Nhà khoa học nghiên cứu đáy sâu để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái thủy sinh.

Exploring the sub bottom reveals hidden marine life diversity.

Khám phá đáy sâu giúp phát hiện sự đa dạng của đời sống biển.

Sub bottom (Adjective)

sˈʌbətɑm
sˈʌbətɑm
01

Liên quan đến một vị trí hoặc vai trò cấp dưới.

Relating to a subordinate position or role.

Ví dụ

The sub bottom employees often face challenges in the workplace.

Nhân viên ở vị trí phụ thường gặp khó khăn ở nơi làm việc.

She felt stuck in a sub bottom role with limited opportunities.

Cô ấy cảm thấy bị kẹt ở vị trí phụ với cơ hội hạn chế.

The sub bottom students were assigned menial tasks by the teacher.

Những học sinh ở vị trí phụ được giáo viên giao nhiệm vụ nhàm chán.

02

Nằm hoặc xảy ra ở đáy một vùng nước.

Situated or occurring at the bottom of a body of water.

Ví dụ

The sub bottom community thrives in the deep sea.

Cộng đồng ở đáy biển phát triển mạnh mẽ.

Researchers discovered new species in the sub bottom environment.

Nhà nghiên cứu phát hiện loài mới trong môi trường đáy biển.

Marine life near the sub bottom layer is diverse.

Đời sống biển gần tầng đáy đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub bottom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub bottom

Không có idiom phù hợp