Bản dịch của từ Sub bottom trong tiếng Việt
Sub bottom

Sub bottom (Noun)
Một đối tác phục tùng trong mối quan hệ bdsm.
A submissive partner in a bdsm relationship.
She enjoys being a sub bottom in her relationship.
Cô ấy thích làm sub bottom trong mối quan hệ của mình.
The sub bottom follows the dominant partner's lead.
Người sub bottom tuân theo sự dẫn dắt của đối tác kiểm soát.
The couple's dynamic involves a sub bottom and a dominant.
Mối quan hệ của cặp đôi bao gồm một sub bottom và một người kiểm soát.
Một người chiếm vị trí cấp dưới trong một tổ chức hoặc xã hội.
A person occupying a subordinate position in an organization or society.
As a sub bottom, Peter followed the leader's instructions.
Là một người ở vị trí dưới cấp, Peter tuân theo hướng dẫn của lãnh đạo.
The sub bottom in the team supported the main decision maker.
Người ở vị trí dưới cấp trong đội hỗ trợ người ra quyết định chính.
She was content being a sub bottom and contributing behind the scenes.
Cô ấy hài lòng với việc ở vị trí dưới cấp và đóng góp từ phía sau hậu trường.
The sub bottom of the lake is rich in nutrients.
Đáy hồ sâu giàu dinh dưỡng.
Scientists study the sub bottom to understand aquatic ecosystems better.
Nhà khoa học nghiên cứu đáy sâu để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái thủy sinh.
Exploring the sub bottom reveals hidden marine life diversity.
Khám phá đáy sâu giúp phát hiện sự đa dạng của đời sống biển.
Sub bottom (Adjective)
Liên quan đến một vị trí hoặc vai trò cấp dưới.
Relating to a subordinate position or role.
The sub bottom employees often face challenges in the workplace.
Nhân viên ở vị trí phụ thường gặp khó khăn ở nơi làm việc.
She felt stuck in a sub bottom role with limited opportunities.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt ở vị trí phụ với cơ hội hạn chế.
The sub bottom students were assigned menial tasks by the teacher.
Những học sinh ở vị trí phụ được giáo viên giao nhiệm vụ nhàm chán.
The sub bottom community thrives in the deep sea.
Cộng đồng ở đáy biển phát triển mạnh mẽ.
Researchers discovered new species in the sub bottom environment.
Nhà nghiên cứu phát hiện loài mới trong môi trường đáy biển.
Marine life near the sub bottom layer is diverse.
Đời sống biển gần tầng đáy đa dạng.
Từ "sub bottom" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và kỹ thuật, chỉ lớp đáy dưới cùng trong các phân tích địa tầng hoặc khảo sát dưới nước. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác tài nguyên hoặc khảo sát cơ sở hạ tầng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa của từ này, tuy nhiên, cách viết có thể bị ảnh hưởng bởi thói quen ngôn ngữ cụ thể của từng quốc gia mà về cơ bản vẫn giữ nguyên nội dung khoa học.
Từ "sub" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub", có nghĩa là "dưới". Khi kết hợp với từ "bottom", nghĩa là "đáy", nó tạo thành thuật ngữ "sub bottom", chỉ phần dưới đáy của một bề mặt hoặc cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh hiện nay, "sub bottom" thường được sử dụng trong địa chất học và khảo sát biển để chỉ và phân tích lớp đất hoặc trầm tích nằm dưới đáy đại dương, giúp hiểu biết về cấu trúc địa mạo và tài nguyên dưới đáy biển.
Từ "sub bottom" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực địa chất và khảo sát dưới đáy biển. "Sub bottom" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu địa hình, khảo sát tài nguyên hải sản, hoặc phân tích môi trường dưới nước. Trong lĩnh vực này, thuật ngữ đề cập đến các lớp đất hoặc trầm tích nằm dưới bề mặt đáy nước, việc hiểu biết về nó là quan trọng trong việc xác định cấu trúc địa lý và sinh thái vùng biển.