Bản dịch của từ Subfix trong tiếng Việt
Subfix

Subfix (Noun)
The ancient Maya used a subfix in their writing system effectively.
Người Maya cổ đại đã sử dụng một subfix trong hệ thống viết của họ.
The researchers did not find any subfix in the new inscriptions.
Các nhà nghiên cứu đã không tìm thấy bất kỳ subfix nào trong các chữ khắc mới.
Did the ancient Maya always include a subfix in their symbols?
Người Maya cổ đại có luôn bao gồm một subfix trong các ký hiệu không?
Subfix (Verb)
Many social issues subfix our community's growth and development today.
Nhiều vấn đề xã hội gắn liền với sự phát triển của cộng đồng chúng ta.
Social problems do not subfix the solutions we need to implement.
Các vấn đề xã hội không gắn liền với những giải pháp mà chúng ta cần.
Do social challenges subfix our ability to create lasting change?
Liệu các thách thức xã hội có gắn liền với khả năng tạo ra thay đổi lâu dài không?
Maya scholars subfix their symbols to convey complex social ideas.
Các học giả Maya gắn các ký hiệu của họ để truyền đạt ý tưởng xã hội phức tạp.
They do not subfix symbols without considering their social meanings.
Họ không gắn các ký hiệu mà không xem xét ý nghĩa xã hội của chúng.
Did ancient Maya subfix symbols to express social hierarchies?
Người Maya cổ đại có gắn các ký hiệu để thể hiện các hệ thống xã hội không?
Subfix là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ một thành phần bổ nghĩa được thêm vào phía sau một từ gốc, thường là để tạo ra từ mới hoặc thay đổi nghĩa của từ đó. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến như prefix (tiền tố); nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu từ vựng và hình thái học. Sự khác biệt giữa subfix và các hình thức tiền tố và hậu tố là vị trí và chức năng mà chúng thể hiện trong ngữ pháp và ngữ nghĩa của từ.
Từ "subfix" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "sub-" có nghĩa là "dưới" và "fix" từ "figere", nghĩa là "gắn hoặc cố định". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "subfix" ám chỉ các phần được thêm vào dưới dạng hậu tố, nhằm thay đổi nghĩa hoặc chức năng của từ gốc. Sự kết hợp này cho thấy vai trò của các yếu tố ngôn ngữ trong việc tạo ra từ vựng và ý nghĩa mới.
Từ "subfix" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "subfix" thường được nhắc đến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và từ vựng, chỉ các yếu tố được thêm vào sau gốc từ để tạo ra từ mới. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về từ điển học, hình thành từ, và phân tích ngữ nghĩa. Sự xuất hiện của "subfix" cũng phổ biến trong các khóa học ngôn ngữ học, nhưng không phải là thuật ngữ thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp