Bản dịch của từ Subordinate clause trong tiếng Việt
Subordinate clause

Subordinate clause (Noun)
Subordinate clauses are important in IELTS writing for complex sentences.
Mệnh đề phụ đóng vai trò quan trọng trong viết IELTS cho câu phức.
Using too many subordinate clauses can make your writing hard to follow.
Sử dụng quá nhiều mệnh đề phụ có thể làm cho viết của bạn khó theo dõi.
Do you understand how to properly use subordinate clauses in your essay?
Bạn có hiểu cách sử dụng đúng mệnh đề phụ trong bài luận của mình không?
Using a subordinate clause can add complexity to your IELTS essay.
Sử dụng mệnh đề phụ thuộc có thể làm phức tạp bài luận IELTS của bạn.
Avoid making the subordinate clause too long to keep your writing clear.
Tránh làm cho mệnh đề phụ thuộc quá dài để giữ cho bài viết của bạn rõ ràng.
Do you understand how to correctly use a subordinate clause in writing?
Bạn có hiểu cách sử dụng mệnh đề phụ thuộc một cách chính xác khi viết không?
Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng liên từ phụ.
Subordinate clauses often begin with subordinating conjunctions.
Subordinate clauses are important in IELTS writing for complex sentences.
Mệnh đề phụ quan trọng trong viết IELTS để tạo câu phức.
Avoid using too many subordinate clauses to keep your speaking clear.
Tránh sử dụng quá nhiều mệnh đề phụ để giữ nói rõ ràng.
Do you know how to correctly punctuate a subordinate clause in English?
Bạn có biết cách chấm dứt mệnh đề phụ đúng cách không?
Dạng danh từ của Subordinate clause (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subordinate clause | Subordinate clauses |
Câu phụ (subordinate clause) là một đơn vị ngữ pháp không thể đứng riêng rẽ và thường được sử dụng để bổ nghĩa cho một phần khác trong câu chính. Câu phụ cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, nguyên nhân, điều kiện hoặc mục đích. Trong tiếng Anh, câu phụ có thể bắt đầu bằng các liên từ như "although", "because", và "if". Cấu trúc và chức năng của câu phụ tương đối giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau.
Cụm từ "subordinate clause" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "subordinare" có nghĩa là "đề cấp dưới" (sub-: dưới, ordinare: tổ chức, sắp xếp). Trong ngữ pháp, cụm từ này chỉ đến một thành phần của câu không thể đứng độc lập mà chỉ có thể tồn tại khi gắn với một mệnh đề chính. Lịch sử từ này phản ánh cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong tiếng Anh, nơi các mệnh đề phụ là thiết yếu để thể hiện các mối quan hệ ý nghĩa.
Mệnh đề phụ (subordinate clause) là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuất hiện trong phần thi viết và nói của IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này ở bốn thành phần của IELTS có thể được đánh giá là vừa phải, chủ yếu trong các bài luận và bài thuyết trình, nơi mà cấu trúc câu phức tạp cần được thể hiện. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu ngữ pháp, giảng dạy tiếng Anh, và nghiên cứu học thuật liên quan đến cấu trúc câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp