Bản dịch của từ Subordinate clause trong tiếng Việt

Subordinate clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordinate clause (Noun)

səbˈɔɹdənət klˈɔz
səbˈɔɹdənət klˈɔz
01

Một nhóm từ bao gồm chủ ngữ và động từ nhưng không thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh.

A group of words that includes a subject and a verb but cannot stand alone as a complete sentence.

Ví dụ

Subordinate clauses are important in IELTS writing for complex sentences.

Mệnh đề phụ đóng vai trò quan trọng trong viết IELTS cho câu phức.

Using too many subordinate clauses can make your writing hard to follow.

Sử dụng quá nhiều mệnh đề phụ có thể làm cho viết của bạn khó theo dõi.

Do you understand how to properly use subordinate clauses in your essay?

Bạn có hiểu cách sử dụng đúng mệnh đề phụ trong bài luận của mình không?

02

Nó phụ thuộc vào mệnh đề chính để đưa ra một ý nghĩ hoàn chỉnh.

It is dependent on the main clause to provide a complete thought.

Ví dụ

Using a subordinate clause can add complexity to your IELTS essay.

Sử dụng mệnh đề phụ thuộc có thể làm phức tạp bài luận IELTS của bạn.

Avoid making the subordinate clause too long to keep your writing clear.

Tránh làm cho mệnh đề phụ thuộc quá dài để giữ cho bài viết của bạn rõ ràng.

Do you understand how to correctly use a subordinate clause in writing?

Bạn có hiểu cách sử dụng mệnh đề phụ thuộc một cách chính xác khi viết không?

03

Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng liên từ phụ.

Subordinate clauses often begin with subordinating conjunctions.

Ví dụ

Subordinate clauses are important in IELTS writing for complex sentences.

Mệnh đề phụ quan trọng trong viết IELTS để tạo câu phức.

Avoid using too many subordinate clauses to keep your speaking clear.

Tránh sử dụng quá nhiều mệnh đề phụ để giữ nói rõ ràng.

Do you know how to correctly punctuate a subordinate clause in English?

Bạn có biết cách chấm dứt mệnh đề phụ đúng cách không?

Dạng danh từ của Subordinate clause (Noun)

SingularPlural

Subordinate clause

Subordinate clauses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subordinate clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subordinate clause

Không có idiom phù hợp