Bản dịch của từ Subscribe to the theory trong tiếng Việt
Subscribe to the theory

Subscribe to the theory (Verb)
Many people subscribe to the theory of social media influencing behavior.
Nhiều người theo lý thuyết mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi.
Not everyone subscribes to the theory of social Darwinism today.
Không phải ai cũng theo lý thuyết xã hội Darwin ngày nay.
Do you subscribe to the theory of social contract in society?
Bạn có theo lý thuyết hợp đồng xã hội trong xã hội không?
Bày tỏ hoặc chỉ ra sự đồng ý với một ý kiến hoặc lý thuyết cụ thể.
To express or indicate agreement with a particular opinion or theory.
Many people subscribe to the theory of social media influencing behavior.
Nhiều người đồng ý với lý thuyết mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi.
Not everyone subscribes to the theory of climate change urgency.
Không phải ai cũng đồng ý với lý thuyết về sự khẩn cấp của biến đổi khí hậu.
Do you subscribe to the theory that education reduces poverty?
Bạn có đồng ý với lý thuyết rằng giáo dục giảm nghèo đói không?
Cam kết tài trợ cho hoặc hỗ trợ một sự nghiệp hoặc tổ chức cụ thể.
To pledge to donate to or support a particular cause or organization.
Many people subscribe to the theory of climate change activism.
Nhiều người ủng hộ lý thuyết về hoạt động vì khí hậu.
Not everyone subscribes to the theory of social justice movements.
Không phải ai cũng ủng hộ lý thuyết về phong trào công bằng xã hội.
Do you subscribe to the theory of universal basic income?
Bạn có ủng hộ lý thuyết về thu nhập cơ bản phổ quát không?
Cụm từ "subscribe to the theory" có nghĩa là đồng tình hoặc chấp nhận một lý thuyết nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, việc "subscribe to" thể hiện sự ủng hộ và tin tưởng vào những giả thuyết, công trình nghiên cứu cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút do cách phát âm và âm sắc của từng miền.