Bản dịch của từ Subscribe to the theory trong tiếng Việt

Subscribe to the theory

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscribe to the theory (Verb)

səbskɹˈaɪb tˈu ðə θˈɪɹi
səbskɹˈaɪb tˈu ðə θˈɪɹi
01

Sắp xếp để nhận một cái gì đó thường xuyên, thường là một ấn phẩm hoặc dịch vụ.

To arrange to receive something regularly, typically a publication or service.

Ví dụ

Many people subscribe to the theory of social media influencing behavior.

Nhiều người theo lý thuyết mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi.

Not everyone subscribes to the theory of social Darwinism today.

Không phải ai cũng theo lý thuyết xã hội Darwin ngày nay.

Do you subscribe to the theory of social contract in society?

Bạn có theo lý thuyết hợp đồng xã hội trong xã hội không?

02

Bày tỏ hoặc chỉ ra sự đồng ý với một ý kiến hoặc lý thuyết cụ thể.

To express or indicate agreement with a particular opinion or theory.

Ví dụ

Many people subscribe to the theory of social media influencing behavior.

Nhiều người đồng ý với lý thuyết mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi.

Not everyone subscribes to the theory of climate change urgency.

Không phải ai cũng đồng ý với lý thuyết về sự khẩn cấp của biến đổi khí hậu.

Do you subscribe to the theory that education reduces poverty?

Bạn có đồng ý với lý thuyết rằng giáo dục giảm nghèo đói không?

03

Cam kết tài trợ cho hoặc hỗ trợ một sự nghiệp hoặc tổ chức cụ thể.

To pledge to donate to or support a particular cause or organization.

Ví dụ

Many people subscribe to the theory of climate change activism.

Nhiều người ủng hộ lý thuyết về hoạt động vì khí hậu.

Not everyone subscribes to the theory of social justice movements.

Không phải ai cũng ủng hộ lý thuyết về phong trào công bằng xã hội.

Do you subscribe to the theory of universal basic income?

Bạn có ủng hộ lý thuyết về thu nhập cơ bản phổ quát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subscribe to the theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subscribe to the theory

Không có idiom phù hợp