Bản dịch của từ Subscription fee trong tiếng Việt
Subscription fee
Subscription fee (Idiom)
Khoản thanh toán cần thiết để tham gia vào một dịch vụ hoặc hoạt động đang diễn ra.
A payment required to participate in an ongoing service or activity.
The subscription fee for the online course is $50 per month.
Phí đăng ký khóa học trực tuyến là 50 đô la mỗi tháng.
She couldn't afford the subscription fee for the premium social media account.
Cô ấy không thể chi trả phí đăng ký cho tài khoản mạng xã hội cao cấp.
Is the subscription fee included in the IELTS preparation package?
Phí đăng ký có được bao gồm trong gói chuẩn bị IELTS không?
The subscription fee for the online course was $50.
Phí đăng ký khóa học trực tuyến là 50 đô la.
She couldn't afford the subscription fee for the premium social media features.
Cô ấy không thể chi trả phí đăng ký cho các tính năng mạng xã hội cao cấp.
Do you know the subscription fee for the exclusive social club?
Bạn có biết phí đăng ký cho câu lạc bộ xã hội độc đáo là bao nhiêu không?
Một khoản phí liên quan đến việc nhận hàng hóa hoặc dịch vụ thường xuyên, thường được khấu trừ tự động.
A fee associated with receiving goods or services regularly often automatically deducted.
Do you think the subscription fee for Netflix is worth it?
Bạn có nghĩ rằng phí đăng ký xem Netflix đáng giá không?
Some people find the subscription fee for magazines too expensive.
Một số người thấy phí đăng ký đọc tạp chí quá đắt đỏ.
Have you ever forgotten to pay your subscription fee on time?
Bạn có từng quên trả phí đăng ký đúng hạn chưa?
Phí đăng ký (subscription fee) là khoản tiền mà người dùng phải trả định kỳ để nhận quyền truy cập vào một dịch vụ, sản phẩm hoặc nội dung nào đó, thường là theo tháng hoặc năm. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ, như dịch vụ streaming hoặc phần mềm. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và một số từ vựng liên quan trong văn cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "subscription fee" xuất phát từ động từ Latinh "subscribere", có nghĩa là "ký tên bên dưới". "Sub-" chỉ sự ở dưới hoặc dưới mức nào đó, trong khi "scribere" nghĩa là "viết". Sự kết hợp này phản ánh việc người dùng ký tên để tham gia vào một dịch vụ nào đó, thường thông qua việc trả phí. Hiện nay, cụm từ này chỉ khoản tiền phải chi để duy trì quyền truy cập vào sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện sự cam kết và hợp đồng giữa bên cung cấp và người tiêu dùng.
Cụm từ "subscription fee" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi đề cập đến các dịch vụ trực tuyến hoặc tạp chí. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết về thương mại điện tử và tiếp thị. Cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao dịch hàng ngày, như khi tham gia các dịch vụ giải trí hoặc giáo dục qua mạng. Việc hiểu và sử dụng chính xác "subscription fee" là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các bối cảnh kinh doanh hiện đại.