Bản dịch của từ Subscription fee trong tiếng Việt

Subscription fee

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscription fee (Idiom)

01

Khoản thanh toán cần thiết để tham gia vào một dịch vụ hoặc hoạt động đang diễn ra.

A payment required to participate in an ongoing service or activity.

Ví dụ

The subscription fee for the online course is $50 per month.

Phí đăng ký khóa học trực tuyến là 50 đô la mỗi tháng.

She couldn't afford the subscription fee for the premium social media account.

Cô ấy không thể chi trả phí đăng ký cho tài khoản mạng xã hội cao cấp.

Is the subscription fee included in the IELTS preparation package?

Phí đăng ký có được bao gồm trong gói chuẩn bị IELTS không?

02

Khoản phí cung cấp quyền truy cập vào một dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như tạp chí hoặc nội dung cao cấp trực tuyến.

A charge that provides access to a particular service such as a magazine or premium content online.

Ví dụ

The subscription fee for the online course was $50.

Phí đăng ký khóa học trực tuyến là 50 đô la.

She couldn't afford the subscription fee for the premium social media features.

Cô ấy không thể chi trả phí đăng ký cho các tính năng mạng xã hội cao cấp.

Do you know the subscription fee for the exclusive social club?

Bạn có biết phí đăng ký cho câu lạc bộ xã hội độc đáo là bao nhiêu không?

03

Một khoản phí liên quan đến việc nhận hàng hóa hoặc dịch vụ thường xuyên, thường được khấu trừ tự động.

A fee associated with receiving goods or services regularly often automatically deducted.

Ví dụ

Do you think the subscription fee for Netflix is worth it?

Bạn có nghĩ rằng phí đăng ký xem Netflix đáng giá không?

Some people find the subscription fee for magazines too expensive.

Một số người thấy phí đăng ký đọc tạp chí quá đắt đỏ.

Have you ever forgotten to pay your subscription fee on time?

Bạn có từng quên trả phí đăng ký đúng hạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subscription fee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Unlike traditional newspapers and television programs, which rely on or advertisements to stay in business, the internet offers a wide range of free news sources, such as news websites, social media, and blogs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Subscription fee

Không có idiom phù hợp