Bản dịch của từ Suffer at the hands of trong tiếng Việt
Suffer at the hands of

Suffer at the hands of (Phrase)
Chịu đựng hoặc trải nghiệm điều gì đó khó chịu hoặc đau đớn do hành động của người khác.
To endure or experience something unpleasant or painful due to the actions of someone else.
Many children suffer at the hands of bullying in schools.
Nhiều trẻ em phải chịu đựng sự bắt nạt ở trường học.
Teenagers do not suffer at the hands of their supportive friends.
Thanh thiếu niên không phải chịu đựng từ những người bạn hỗ trợ.
Do families suffer at the hands of social injustice?
Có phải các gia đình chịu đựng sự bất công xã hội không?
Bị tổn thương hoặc trở thành nạn nhân bởi một người hoặc hoàn cảnh cụ thể.
To be harmed or victimized by a particular person or circumstance.
Many people suffer at the hands of social injustice every day.
Nhiều người phải chịu đựng bất công xã hội mỗi ngày.
Children do not suffer at the hands of their parents anymore.
Trẻ em không còn phải chịu đựng từ cha mẹ nữa.
Do victims suffer at the hands of bullies in schools?
Có phải nạn nhân chịu đựng từ những kẻ bắt nạt ở trường không?
Many children suffer at the hands of bullying in schools today.
Nhiều trẻ em phải chịu đựng hành vi bắt nạt ở trường học ngày nay.
They do not suffer at the hands of their parents anymore.
Họ không còn phải chịu đựng từ cha mẹ nữa.
Do people suffer at the hands of social media influencers?
Liệu mọi người có phải chịu đựng từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Cụm từ "suffer at the hands of" nghĩa là chịu đựng sự đau khổ hoặc tổn hại do hành động hoặc quyết định của một người hoặc một nhóm người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự bất công hoặc nỗi đau mà một cá nhân hoặc cộng đồng phải trải qua do kẻ khác gây ra. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói, và cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói.