Bản dịch của từ Supertwisted trong tiếng Việt
Supertwisted

Supertwisted (Adjective)
Có một siêu xoắn. sử dụng sau này: (hóa sinh) chỉ dna có cấu trúc siêu xoắn.
Having a supertwist in later use biochemistry designating dna which has a superhelical structure.
The supertwisted DNA structure helps in gene expression regulation.
Cấu trúc DNA siêu xoắn giúp điều chỉnh sự biểu hiện gen.
Supertwisted DNA does not always lead to successful protein synthesis.
DNA siêu xoắn không phải lúc nào cũng dẫn đến tổng hợp protein thành công.
Is supertwisted DNA important for social behavior studies?
DNA siêu xoắn có quan trọng cho các nghiên cứu hành vi xã hội không?
Thiết bị điện tử. đầy đủ hơn "chủ đề siêu xoắn". của màn hình tinh thể lỏng: làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực truyền qua màn hình một góc hơn 90 độ (thường là từ 180 đến 270 độ).
Electronics more fully supertwisted nematic of a liquid crystal display that rotates the plane of polarized light passing through the display by more than 90 degrees typically by between 180 and 270 degrees.
The new supertwisted LCD displays improved color accuracy for social media posts.
Các màn hình LCD siêu xoắn mới cải thiện độ chính xác màu cho bài đăng mạng xã hội.
Many users do not prefer supertwisted displays due to their cost.
Nhiều người dùng không thích màn hình siêu xoắn vì chi phí cao.
Are supertwisted displays better for viewing social content at angles?
Màn hình siêu xoắn có tốt hơn cho việc xem nội dung xã hội ở góc không?
Từ "supertwisted" thường dùng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là trong nghiên cứu về các loại vật liệu liên quan đến dây hoặc sợi. Thuật ngữ này miêu tả tình trạng của một dây sợi bị xoắn lại một cách phức tạp và chặt chẽ hơn so với trạng thái bình thường. Khác với các cụm từ tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supertwisted" có thể không có sự khác biệt rõ ràng trong cả cách phát âm và nghĩa, nhưng đang được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ "supertwisted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "hơn", và "twist" xuất phát từ động từ "torcere", có nghĩa là "vặn". Kết hợp lại, từ này chỉ sự biến tấu vượt mức bình thường. Trong ngữ cảnh hiện đại, "supertwisted" thường được dùng để mô tả những cách thức cực đoan, phức tạp hoặc rắc rối trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật hoặc khoa học, phản ánh sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy của sự xoắn lại thành những cấu trúc phức tạp và phong phú hơn.
Từ "supertwisted" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc quang học trong công nghệ màn hình hoặc nghiên cứu vật liệu. Do đó, mức độ phổ biến của "supertwisted" trong tiếng Anh nói chung khá hạn chế và chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật chuyên sâu.