Bản dịch của từ Supply chain trong tiếng Việt
Supply chain

Supply chain (Noun)
The supply chain for groceries includes farmers, warehouses, and delivery trucks.
Chuỗi cung ứng cho thực phẩm bao gồm nông dân, kho và xe giao hàng.
The supply chain does not always ensure fresh produce reaches consumers quickly.
Chuỗi cung ứng không phải lúc nào cũng đảm bảo thực phẩm tươi đến tay người tiêu dùng nhanh chóng.
How does the supply chain affect food prices in urban areas like New York?
Chuỗi cung ứng ảnh hưởng như thế nào đến giá thực phẩm ở các khu vực đô thị như New York?
Quy trình tổng thể về sản xuất, phân phối và giao hàng đến người tiêu dùng cuối cùng.
The overall process of production distribution and delivery of goods to the end consumer.
The supply chain ensures food reaches families in need during crises.
Chuỗi cung ứng đảm bảo thực phẩm đến tay các gia đình cần trong khủng hoảng.
The supply chain does not always function smoothly in rural areas.
Chuỗi cung ứng không phải lúc nào cũng hoạt động trơn tru ở vùng nông thôn.
How does the supply chain impact social welfare programs in cities?
Chuỗi cung ứng ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở thành phố?
Chuỗi các bước liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng.
The series of steps involved in getting a product from the manufacturer to the customer.
The supply chain for medical supplies is critical during health emergencies.
Chuỗi cung ứng cho thiết bị y tế rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
The supply chain does not always guarantee timely delivery of products.
Chuỗi cung ứng không luôn đảm bảo giao hàng kịp thời cho sản phẩm.
How does the supply chain impact social welfare programs in our community?
Chuỗi cung ứng ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Chuỗi cung ứng (supply chain) là một hệ thống bao gồm tất cả các bước cần thiết để sản xuất và phân phối một sản phẩm từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng. Thuật ngữ này được sử dụng trong quản lý logistics, nhấn mạnh sự kết nối và phối hợp giữa các bên liên quan. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "supply chain" được viết tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ do cách nói và nhấn âm trong từng phương ngữ.
Thuật ngữ "supply chain" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "supply" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "supplicare", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "cung cấp", và "chain" xuất phát từ tiếng La tinh "catena", nghĩa là "chuỗi" hoặc "dây chuyền". Lịch sử phát triển thuật ngữ này từ những năm 1980 đã phản ánh sự chuyển mình của quản lý logistics, nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối liên kết giữa các giai đoạn sản xuất và phân phối hàng hóa, có tính đến khả năng cung cấp liên tục và hiệu quả trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Cụm từ "supply chain" thường xuyên xuất hiện trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề kinh tế, thương mại quốc tế và quản lý sản xuất. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như quản lý logistics, quá trình sản xuất và sự ảnh hưởng đến môi trường. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng phổ biến trong bối cảnh kinh doanh, phân tích thị trường và chiến lược vận hành.