Bản dịch của từ Supply chain trong tiếng Việt

Supply chain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supply chain (Noun)

səplˈaɪ tʃˈeɪn
səplˈaɪ tʃˈeɪn
01

Mạng lưới giữa công ty và các nhà cung cấp để sản xuất và phân phối một sản phẩm cụ thể.

A network between a company and its suppliers to produce and distribute a specific product.

Ví dụ

The supply chain for groceries includes farmers, warehouses, and delivery trucks.

Chuỗi cung ứng cho thực phẩm bao gồm nông dân, kho và xe giao hàng.

The supply chain does not always ensure fresh produce reaches consumers quickly.

Chuỗi cung ứng không phải lúc nào cũng đảm bảo thực phẩm tươi đến tay người tiêu dùng nhanh chóng.

How does the supply chain affect food prices in urban areas like New York?

Chuỗi cung ứng ảnh hưởng như thế nào đến giá thực phẩm ở các khu vực đô thị như New York?

02

Quy trình tổng thể về sản xuất, phân phối và giao hàng đến người tiêu dùng cuối cùng.

The overall process of production distribution and delivery of goods to the end consumer.

Ví dụ

The supply chain ensures food reaches families in need during crises.

Chuỗi cung ứng đảm bảo thực phẩm đến tay các gia đình cần trong khủng hoảng.

The supply chain does not always function smoothly in rural areas.

Chuỗi cung ứng không phải lúc nào cũng hoạt động trơn tru ở vùng nông thôn.

How does the supply chain impact social welfare programs in cities?

Chuỗi cung ứng ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở thành phố?

03

Chuỗi các bước liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng.

The series of steps involved in getting a product from the manufacturer to the customer.

Ví dụ

The supply chain for medical supplies is critical during health emergencies.

Chuỗi cung ứng cho thiết bị y tế rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.

The supply chain does not always guarantee timely delivery of products.

Chuỗi cung ứng không luôn đảm bảo giao hàng kịp thời cho sản phẩm.

How does the supply chain impact social welfare programs in our community?

Chuỗi cung ứng ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supply chain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supply chain

Không có idiom phù hợp