Bản dịch của từ Swordsman trong tiếng Việt
Swordsman

Swordsman (Noun)
The skilled swordsman won the tournament in 2023 with his techniques.
Người kiếm sĩ tài năng đã thắng giải đấu năm 2023 với kỹ thuật của anh.
Not every swordsman can perform well under pressure in competitions.
Không phải kiếm sĩ nào cũng có thể biểu diễn tốt dưới áp lực trong các cuộc thi.
Is that swordsman from the local dojo competing in the championship?
Người kiếm sĩ đó có phải đến từ dojo địa phương tham gia giải vô địch không?
Họ từ
Từ "swordsman" chỉ người có kỹ năng sử dụng kiếm, thường được mô tả trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, như các hiệp sĩ hay võ sĩ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa ở cả hai phiên bản Anh-Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong văn hóa: ở Anh, "swordsman" thường gợi nhớ đến hình ảnh hiệp sĩ thời trung cổ, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên kết với các nhân vật trong phim võ thuật hoặc tiểu thuyết cổ điển.
Từ "swordsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "sword" (kiếm) và hậu tố "-man" (người). Từ "sword" xuất phát từ tiếng Ấn-Âu *swordō, có nghĩa là "vật sắc nhọn". Trong lịch sử, "swordsman" được dùng để chỉ những người chiến đấu bằng kiếm, biểu trưng cho kỹ năng và lòng dũng cảm. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ chiến binh mà còn biểu trưng cho phẩm chất của người đàn ông có khả năng triệu hồi sức mạnh và danh dự.
Từ "swordsman" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, lịch sử hoặc trong các môn thể thao thể hiện kỹ năng chiến đấu như kiếm thuật. Trong văn học và điện ảnh, "swordsman" thường chỉ những nhân vật dũng cảm, khéo léo với vũ khí, gắn liền với các câu chuyện về anh hùng và trận chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp