Bản dịch của từ Swordsman trong tiếng Việt

Swordsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swordsman (Noun)

sˈoʊɹdzmn
sˈoʊɹdzmn
01

Một người đàn ông chiến đấu bằng kiếm (thường có trình độ kỹ năng được chỉ định)

A man who fights with a sword typically with his level of skill specified.

Ví dụ

The skilled swordsman won the tournament in 2023 with his techniques.

Người kiếm sĩ tài năng đã thắng giải đấu năm 2023 với kỹ thuật của anh.

Not every swordsman can perform well under pressure in competitions.

Không phải kiếm sĩ nào cũng có thể biểu diễn tốt dưới áp lực trong các cuộc thi.

Is that swordsman from the local dojo competing in the championship?

Người kiếm sĩ đó có phải đến từ dojo địa phương tham gia giải vô địch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swordsman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swordsman

Không có idiom phù hợp