Bản dịch của từ Syndicated research trong tiếng Việt

Syndicated research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndicated research (Noun)

sˈɪndɨkˌeɪtɨd ɹˈisɝtʃ
sˈɪndɨkˌeɪtɨd ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu thị trường được thực hiện và tài trợ bởi một công ty nghiên cứu và kết quả được bán cho nhiều khách hàng.

Market research that is conducted and funded by a research company and the results are sold to multiple clients.

Ví dụ

Syndicated research helps companies understand social trends and consumer behavior.

Nghiên cứu liên kết giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội và hành vi người tiêu dùng.

Many firms do not rely solely on syndicated research for social insights.

Nhiều công ty không chỉ dựa vào nghiên cứu liên kết để có thông tin xã hội.

Is syndicated research useful for analyzing social issues in urban areas?

Nghiên cứu liên kết có hữu ích cho việc phân tích các vấn đề xã hội ở thành phố không?

02

Một loại nghiên cứu nhằm thu thập dữ liệu trên nhiều thị trường và ngành nghề cho việc sử dụng rộng rãi.

A type of research that aims at collecting data across various markets and industries for widespread use.

Ví dụ

Syndicated research helps companies understand social trends in different markets.

Nghiên cứu đồng bộ giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội ở các thị trường khác nhau.

Many organizations do not invest in syndicated research for social insights.

Nhiều tổ chức không đầu tư vào nghiên cứu đồng bộ để có hiểu biết xã hội.

Is syndicated research essential for analyzing social behaviors across countries?

Nghiên cứu đồng bộ có cần thiết để phân tích hành vi xã hội giữa các quốc gia không?

03

Các báo cáo nghiên cứu được sản xuất và cung cấp để bán cho một lượng người dùng rộng rãi, thường bao gồm các xu hướng và thông tin trong ngành.

Research reports that are produced and offered for sale to a wide audience, typically covering industry trends and insights.

Ví dụ

Syndicated research helps companies understand social trends in 2023.

Nghiên cứu liên kết giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội năm 2023.

Many experts do not rely solely on syndicated research for insights.

Nhiều chuyên gia không chỉ dựa vào nghiên cứu liên kết để có thông tin.

Is syndicated research valuable for analyzing social behaviors in communities?

Nghiên cứu liên kết có giá trị trong việc phân tích hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syndicated research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndicated research

Không có idiom phù hợp