Bản dịch của từ Syndicated research trong tiếng Việt
Syndicated research

Syndicated research (Noun)
Syndicated research helps companies understand social trends and consumer behavior.
Nghiên cứu liên kết giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội và hành vi người tiêu dùng.
Many firms do not rely solely on syndicated research for social insights.
Nhiều công ty không chỉ dựa vào nghiên cứu liên kết để có thông tin xã hội.
Is syndicated research useful for analyzing social issues in urban areas?
Nghiên cứu liên kết có hữu ích cho việc phân tích các vấn đề xã hội ở thành phố không?
Một loại nghiên cứu nhằm thu thập dữ liệu trên nhiều thị trường và ngành nghề cho việc sử dụng rộng rãi.
A type of research that aims at collecting data across various markets and industries for widespread use.
Syndicated research helps companies understand social trends in different markets.
Nghiên cứu đồng bộ giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội ở các thị trường khác nhau.
Many organizations do not invest in syndicated research for social insights.
Nhiều tổ chức không đầu tư vào nghiên cứu đồng bộ để có hiểu biết xã hội.
Is syndicated research essential for analyzing social behaviors across countries?
Nghiên cứu đồng bộ có cần thiết để phân tích hành vi xã hội giữa các quốc gia không?
Syndicated research helps companies understand social trends in 2023.
Nghiên cứu liên kết giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội năm 2023.
Many experts do not rely solely on syndicated research for insights.
Nhiều chuyên gia không chỉ dựa vào nghiên cứu liên kết để có thông tin.
Is syndicated research valuable for analyzing social behaviors in communities?
Nghiên cứu liên kết có giá trị trong việc phân tích hành vi xã hội không?