Bản dịch của từ Syndicated research trong tiếng Việt

Syndicated research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndicated research (Noun)

sˈɪndɨkˌeɪtɨd ɹˈisɝtʃ
sˈɪndɨkˌeɪtɨd ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu thị trường được thực hiện và tài trợ bởi một công ty nghiên cứu và kết quả được bán cho nhiều khách hàng.

Market research that is conducted and funded by a research company and the results are sold to multiple clients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại nghiên cứu nhằm thu thập dữ liệu trên nhiều thị trường và ngành nghề cho việc sử dụng rộng rãi.

A type of research that aims at collecting data across various markets and industries for widespread use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các báo cáo nghiên cứu được sản xuất và cung cấp để bán cho một lượng người dùng rộng rãi, thường bao gồm các xu hướng và thông tin trong ngành.

Research reports that are produced and offered for sale to a wide audience, typically covering industry trends and insights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syndicated research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndicated research

Không có idiom phù hợp