Bản dịch của từ Tabs trong tiếng Việt
Tabs
Tabs (Noun)
Một vạt hoặc dải vật liệu nhỏ được gắn vào hoặc nhô ra từ một vật gì đó, được sử dụng để giữ, buộc chặt hoặc thao tác với nó hoặc để nhận dạng và thông tin.
A small flap or strip of material attached to or projecting from something used to hold fasten or manipulate it or for identification and information.
The tabs on my social media pages help organize my posts effectively.
Các tab trên trang mạng xã hội của tôi giúp tổ chức bài viết hiệu quả.
The tabs do not indicate which events are most popular this month.
Các tab không chỉ ra sự kiện nào phổ biến nhất trong tháng này.
Do the tabs on your profile show your interests clearly?
Các tab trên hồ sơ của bạn có thể hiện sở thích rõ ràng không?
Dạng danh từ của Tabs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tab | Tabs |
Tabs (Verb)
She tabs the table lightly to get everyone's attention.
Cô ấy gõ nhẹ vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.
He does not tabs the screen during the presentation.
Anh ấy không gõ nhẹ vào màn hình trong suốt bài thuyết trình.
Do you tabs the microphone before speaking at events?
Bạn có gõ nhẹ vào micro trước khi nói tại sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp