Bản dịch của từ Tabs trong tiếng Việt
Tabs

Tabs (Noun)
Một vạt hoặc dải vật liệu nhỏ được gắn vào hoặc nhô ra từ một vật gì đó, được sử dụng để giữ, buộc chặt hoặc thao tác với nó hoặc để nhận dạng và thông tin.
A small flap or strip of material attached to or projecting from something used to hold fasten or manipulate it or for identification and information.
The tabs on my social media pages help organize my posts effectively.
Các tab trên trang mạng xã hội của tôi giúp tổ chức bài viết hiệu quả.
The tabs do not indicate which events are most popular this month.
Các tab không chỉ ra sự kiện nào phổ biến nhất trong tháng này.
Do the tabs on your profile show your interests clearly?
Các tab trên hồ sơ của bạn có thể hiện sở thích rõ ràng không?
Dạng danh từ của Tabs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tab | Tabs |
Tabs (Verb)
She tabs the table lightly to get everyone's attention.
Cô ấy gõ nhẹ vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.
He does not tabs the screen during the presentation.
Anh ấy không gõ nhẹ vào màn hình trong suốt bài thuyết trình.
Do you tabs the microphone before speaking at events?
Bạn có gõ nhẹ vào micro trước khi nói tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "tabs" thường được sử dụng để chỉ các thẻ hoặc phần nhỏ trong một giao diện người dùng để phân loại hoặc tổ chức thông tin. Trong tiếng Anh, "tabs" có thể đề cập đến các tab trong trình duyệt web hoặc phần mềm, nơi người dùng có thể quản lý nhiều tài liệu hoặc trang mà không cần mở nhiều cửa sổ. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "tabs" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng" hoặc "bản ghi". Qua quá trình biến chuyển ngữ nghĩa, "tab" trong tiếng Anh hiện đại chỉ các phần nhỏ được phân chia, thường sử dụng trong bối cảnh điện tử như trong thiết kế giao diện. Khái niệm này phản ánh chức năng của các "tabs" như là các điểm truy cập nhanh, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các thông tin khác nhau một cách dễ dàng.
Từ "tabs" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề công nghệ và tổ chức thông tin. Trong phần viết, "tabs" thường được sử dụng để miêu tả các tab trên trình duyệt web hoặc trong phần mềm. Ngoài ra, trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, "tabs" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh theo dõi hoặc quản lý, như "keeping tabs on someone" để chỉ việc giám sát hành vi của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp