Bản dịch của từ Take a back seat trong tiếng Việt
Take a back seat

Take a back seat(Verb)
Chấp nhận vị trí kém nổi bật hơn trong một tình huống hoặc cuộc thảo luận.
To accept a less dominant position in a situation or discussion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "take a back seat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị việc giữ vai trò phụ hoặc không can thiệp trong một tình huống nào đó. Nó thường diễn tả việc một cá nhân nhường quyền kiểm soát hoặc quyết định cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm nhẹ có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của giọng địa phương. Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng xuất hiện trong các văn bản chính thức để chỉ sự nhường chỗ trong lãnh đạo hoặc quyết định.
Cụm từ "take a back seat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị việc giữ vai trò phụ hoặc không can thiệp trong một tình huống nào đó. Nó thường diễn tả việc một cá nhân nhường quyền kiểm soát hoặc quyết định cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm nhẹ có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của giọng địa phương. Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng xuất hiện trong các văn bản chính thức để chỉ sự nhường chỗ trong lãnh đạo hoặc quyết định.
