Bản dịch của từ Take a back seat trong tiếng Việt

Take a back seat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a back seat (Verb)

tˈeɪk ə bˈæk sˈit
tˈeɪk ə bˈæk sˈit
01

Cho phép người khác kiểm soát hoặc ở vị trí nổi bật hơn.

To allow someone else to take control or be in a more prominent position.

Ví dụ

In discussions, Sarah often takes a back seat to others' opinions.

Trong các cuộc thảo luận, Sarah thường nhường chỗ cho ý kiến của người khác.

John does not take a back seat during our social gatherings.

John không nhường chỗ trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

Does Emma take a back seat when planning community events?

Emma có nhường chỗ khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng không?

02

Rút lui khỏi vai trò tích cực hoặc đảm nhận vai trò kém quan trọng hơn.

To withdraw from an active role or to assume a less important role.

Ví dụ

Many activists take a back seat in local community meetings.

Nhiều nhà hoạt động lùi lại trong các cuộc họp cộng đồng địa phương.

She does not want to take a back seat in social events.

Cô ấy không muốn lùi lại trong các sự kiện xã hội.

Why do some leaders take a back seat during discussions?

Tại sao một số lãnh đạo lại lùi lại trong các cuộc thảo luận?

03

Chấp nhận vị trí kém nổi bật hơn trong một tình huống hoặc cuộc thảo luận.

To accept a less dominant position in a situation or discussion.

Ví dụ

In discussions, I often take a back seat to my friends' opinions.

Trong các cuộc thảo luận, tôi thường chấp nhận ý kiến của bạn bè.

She did not take a back seat during the community project meeting.

Cô ấy không chấp nhận vị trí thụ động trong cuộc họp dự án cộng đồng.

Do you think he will take a back seat in the debate?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ chấp nhận vị trí thụ động trong cuộc tranh luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take a back seat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a back seat

Không có idiom phù hợp