Bản dịch của từ Take a back seat trong tiếng Việt
Take a back seat
Take a back seat (Verb)
In discussions, Sarah often takes a back seat to others' opinions.
Trong các cuộc thảo luận, Sarah thường nhường chỗ cho ý kiến của người khác.
John does not take a back seat during our social gatherings.
John không nhường chỗ trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
Does Emma take a back seat when planning community events?
Emma có nhường chỗ khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng không?
Many activists take a back seat in local community meetings.
Nhiều nhà hoạt động lùi lại trong các cuộc họp cộng đồng địa phương.
She does not want to take a back seat in social events.
Cô ấy không muốn lùi lại trong các sự kiện xã hội.
Why do some leaders take a back seat during discussions?
Tại sao một số lãnh đạo lại lùi lại trong các cuộc thảo luận?
Chấp nhận vị trí kém nổi bật hơn trong một tình huống hoặc cuộc thảo luận.
To accept a less dominant position in a situation or discussion.
In discussions, I often take a back seat to my friends' opinions.
Trong các cuộc thảo luận, tôi thường chấp nhận ý kiến của bạn bè.
She did not take a back seat during the community project meeting.
Cô ấy không chấp nhận vị trí thụ động trong cuộc họp dự án cộng đồng.
Do you think he will take a back seat in the debate?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ chấp nhận vị trí thụ động trong cuộc tranh luận không?
Cụm từ "take a back seat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị việc giữ vai trò phụ hoặc không can thiệp trong một tình huống nào đó. Nó thường diễn tả việc một cá nhân nhường quyền kiểm soát hoặc quyết định cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm nhẹ có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của giọng địa phương. Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng xuất hiện trong các văn bản chính thức để chỉ sự nhường chỗ trong lãnh đạo hoặc quyết định.