Bản dịch của từ Take full credit for trong tiếng Việt
Take full credit for
Take full credit for (Verb)
Chấp nhận hoàn toàn trách nhiệm cho một điều gì đó, đặc biệt là một thành công hoặc thành tựu.
To accept complete responsibility for something, especially a success or achievement.
Many politicians take full credit for the city's economic growth.
Nhiều chính trị gia nhận hoàn toàn trách nhiệm cho sự phát triển kinh tế của thành phố.
They do not take full credit for the community service project.
Họ không nhận hoàn toàn trách nhiệm cho dự án phục vụ cộng đồng.
Do local leaders take full credit for the festival's success?
Các nhà lãnh đạo địa phương có nhận hoàn toàn trách nhiệm cho sự thành công của lễ hội không?
Công nhận vai trò hoặc đóng góp của một người đối với một dự án hoặc kết quả.
To acknowledge one's role or contribution to a project or result.
She will take full credit for organizing the community event last month.
Cô ấy sẽ nhận toàn bộ công lao trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tháng trước.
He did not take full credit for the charity fundraiser's success.
Anh ấy đã không nhận toàn bộ công lao cho sự thành công của buổi gây quỹ từ thiện.
Will they take full credit for the social project they completed?
Họ có nhận toàn bộ công lao cho dự án xã hội mà họ hoàn thành không?
Đòi hỏi sự công nhận cho một điều gì đó mà người đó đã thực hiện hoặc đóng góp.
To claim recognition for something one has done or contributed to.
Many activists take full credit for the social changes in 2023.
Nhiều nhà hoạt động nhận hoàn toàn công lao cho những thay đổi xã hội năm 2023.
She does not take full credit for the community project results.
Cô ấy không nhận hoàn toàn công lao cho kết quả dự án cộng đồng.
Do leaders take full credit for their team's achievements in social work?
Liệu các nhà lãnh đạo có nhận hoàn toàn công lao cho thành tựu của đội ngũ trong công việc xã hội không?
Cụm từ "take full credit for" mang nghĩa là nhận trách nhiệm hoặc công nhận hoàn toàn cho một thành công hoặc thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người dùng có thể nhấn mạnh yếu tố cá nhân hoặc nhóm trong việc nhận công lao, tùy thuộc vào văn phong và mục đích diễn đạt cụ thể.