Bản dịch của từ Take soundings trong tiếng Việt
Take soundings
Phrase

Take soundings(Phrase)
tˈeɪk sˈaʊndɨŋz
tˈeɪk sˈaʊndɨŋz
01
Đo độ sâu của một vùng nước bằng cách thăm dò; đo một khu vực cụ thể cho mục đích địa lý hoặc hàng hải
To measure the depth of a body of water by sounding to take measurements of a specific area for geographical or navigational purposes
Ví dụ
02
Thu thập thông tin hoặc phản hồi về một tình huống hoặc ý kiến
To gather information or feedback about a situation or opinion
Ví dụ
03
Khám phá hoặc điều tra một chủ đề hoặc ý tưởng
To explore or investigate a topic or idea
Ví dụ
