Bản dịch của từ Take soundings trong tiếng Việt

Take soundings

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take soundings (Phrase)

tˈeɪk sˈaʊndɨŋz
tˈeɪk sˈaʊndɨŋz
01

Đo độ sâu của một vùng nước bằng cách thăm dò; đo một khu vực cụ thể cho mục đích địa lý hoặc hàng hải

To measure the depth of a body of water by sounding to take measurements of a specific area for geographical or navigational purposes

Ví dụ

Scientists take soundings to study the ocean's depth and marine life.

Các nhà khoa học đo độ sâu để nghiên cứu độ sâu đại dương và sinh vật biển.

They do not take soundings in shallow waters near the coast.

Họ không đo độ sâu ở vùng nước nông gần bờ.

Do researchers take soundings for social projects in coastal communities?

Các nhà nghiên cứu có đo độ sâu cho các dự án xã hội ở cộng đồng ven biển không?

Scientists take soundings to study the ocean's depth near California.

Các nhà khoa học đo độ sâu để nghiên cứu đại dương gần California.

They do not take soundings in shallow waters around the beach.

Họ không đo độ sâu ở vùng nước nông quanh bãi biển.

02

Thu thập thông tin hoặc phản hồi về một tình huống hoặc ý kiến

To gather information or feedback about a situation or opinion

Ví dụ

The survey took soundings on people's views about community safety.

Cuộc khảo sát đã lấy ý kiến về quan điểm của mọi người về an toàn cộng đồng.

They did not take soundings before implementing the new social policy.

Họ đã không lấy ý kiến trước khi thực hiện chính sách xã hội mới.

Did the city council take soundings from residents about public parks?

Hội đồng thành phố đã lấy ý kiến từ cư dân về công viên công cộng chưa?

The survey took soundings from 200 residents about community safety.

Cuộc khảo sát đã lấy ý kiến từ 200 cư dân về an toàn cộng đồng.

The committee did not take soundings before making their final decision.

Ủy ban đã không lấy ý kiến trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

03

Khám phá hoặc điều tra một chủ đề hoặc ý tưởng

To explore or investigate a topic or idea

Ví dụ

Researchers take soundings about social attitudes towards climate change in 2023.

Các nhà nghiên cứu tìm hiểu thái độ xã hội về biến đổi khí hậu năm 2023.

They do not take soundings on public opinion regarding immigration policies.

Họ không tìm hiểu ý kiến công chúng về chính sách nhập cư.

Do you think experts take soundings about youth engagement in politics?

Bạn có nghĩ rằng các chuyên gia tìm hiểu về sự tham gia của thanh niên trong chính trị không?

Researchers take soundings about community needs before starting new projects.

Các nhà nghiên cứu khảo sát nhu cầu cộng đồng trước khi bắt đầu dự án mới.

They do not take soundings on social issues without proper data.

Họ không khảo sát các vấn đề xã hội mà không có dữ liệu chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take soundings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take soundings

Không có idiom phù hợp