Bản dịch của từ Tasting menu trong tiếng Việt

Tasting menu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tasting menu (Noun)

tˈeɪstɨŋ mˈɛnju
tˈeɪstɨŋ mˈɛnju
01

Một bộ sưu tập các món ăn nhỏ được phục vụ như một bữa ăn, nhằm thể hiện kỹ năng của đầu bếp và nguyên liệu được sử dụng.

A selection of small dishes served as a single meal, designed to showcase the chef's skills and the ingredients used.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trải nghiệm ẩm thực trong đó khách mời được cung cấp nhiều món ăn với phần nhỏ.

A type of dining experience where guests are offered multiple courses in small portions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bữa ăn phong phú thường được cung cấp tại các nhà hàng cao cấp cho phép thực khách nếm thử các món ăn đặc trưng của đầu bếp.

An elaborate meal typically offered in fine dining restaurants that allows diners to sample a chef's signature dishes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tasting menu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tasting menu

Không có idiom phù hợp