Bản dịch của từ Tasting menu trong tiếng Việt
Tasting menu
Noun [U/C]

Tasting menu (Noun)
tˈeɪstɨŋ mˈɛnju
tˈeɪstɨŋ mˈɛnju
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trải nghiệm ẩm thực trong đó khách mời được cung cấp nhiều món ăn với phần nhỏ.
A type of dining experience where guests are offered multiple courses in small portions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tasting menu
Không có idiom phù hợp