Bản dịch của từ Tattler trong tiếng Việt

Tattler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tattler (Noun)

tˈætlɚ
tˈætləɹ
01

Một trong hai loài chim tương tự thuộc chi chim biển heteroscelus (tringa trong một số phân loại).

Either of two similar bird species in the shorebird genus heteroscelus tringa in some taxonomies.

Ví dụ

The tattler bird is known for its distinctive calls.

Chim tattler nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng của nó.

Observing tattlers in their natural habitat is a rewarding experience.

Quan sát chim tattler trong môi trường tự nhiên của chúng là một trải nghiệm đáng giá.

The tattler species play an important role in the local ecosystem.

Các loài chim tattler đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương.

02

Người mách lẻo (thông báo cho cơ quan chức năng về hành vi trái pháp luật) hoặc có ý định làm như vậy; một câu chuyện tầm phào.

One who tattles notifies authorities of illicit behavior or is inclined to do so a tattletale.

Ví dụ

The tattler in the class reported the cheating incident to the teacher.

Người báo cáo trong lớp đã thông báo về vụ việc gian lận cho giáo viên.

She is known as the office tattler for always revealing secrets.

Cô ấy được biết đến là người báo cáo trong văn phòng vì luôn tiết lộ bí mật.

The neighborhood tattler gossiped about everyone's personal lives.

Người báo cáo trong khu phố đã nói xấu về cuộc sống cá nhân của mọi người.

03

Một thiết bị được lắp trên xe để đo quãng đường đã đi, v.v.

A device fitted to a vehicle to measure mileage etc.

Ví dụ

The tattler in the car recorded the exact distance traveled.

Bộ đo trong xe hơi ghi lại khoảng cách chính xác đã đi.

The new model of tattler is more accurate and efficient.

Mẫu mới của bộ đo làm việc chính xác và hiệu quả hơn.

The tattler data was analyzed to improve driving habits.

Dữ liệu từ bộ đo được phân tích để cải thiện thói quen lái xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tattler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tattler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.