Bản dịch của từ Tattler trong tiếng Việt
Tattler

Tattler (Noun)
The tattler bird is known for its distinctive calls.
Chim tattler nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng của nó.
Observing tattlers in their natural habitat is a rewarding experience.
Quan sát chim tattler trong môi trường tự nhiên của chúng là một trải nghiệm đáng giá.
The tattler species play an important role in the local ecosystem.
Các loài chim tattler đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương.
Người mách lẻo (thông báo cho cơ quan chức năng về hành vi trái pháp luật) hoặc có ý định làm như vậy; một câu chuyện tầm phào.
One who tattles notifies authorities of illicit behavior or is inclined to do so a tattletale.
The tattler in the class reported the cheating incident to the teacher.
Người báo cáo trong lớp đã thông báo về vụ việc gian lận cho giáo viên.
She is known as the office tattler for always revealing secrets.
Cô ấy được biết đến là người báo cáo trong văn phòng vì luôn tiết lộ bí mật.
The neighborhood tattler gossiped about everyone's personal lives.
Người báo cáo trong khu phố đã nói xấu về cuộc sống cá nhân của mọi người.
The tattler in the car recorded the exact distance traveled.
Bộ đo trong xe hơi ghi lại khoảng cách chính xác đã đi.
The new model of tattler is more accurate and efficient.
Mẫu mới của bộ đo làm việc chính xác và hiệu quả hơn.
The tattler data was analyzed to improve driving habits.
Dữ liệu từ bộ đo được phân tích để cải thiện thói quen lái xe.
Họ từ
Tattler là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ người hay mách lẻo, thường xuyên tiết lộ thông tin về người khác hoặc sự việc một cách không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "tattler" có thể được sử dụng một cách tiêu cực để chỉ người hay chỉ trích hoặc báo cáo hành vi của người khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa đơn giản hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và sự hàm ý trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Tattler, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được tạo thành từ động từ "tatt", có nghĩa là nói chuyện hoặc lảm nhảm. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "tactere", mang ý nghĩa liên quan đến hành động nói hoặc tiết lộ. Trong thế kỷ 17, "tattler" được dùng để chỉ người thường xuyên mách lẻo hoặc bàn tán về người khác. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hành vi nói ra những thông tin riêng tư và cách mà chúng ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội.
Tattler là một từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đó mức độ phổ biến của nó trong bối cảnh học thuật là thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ người mách lẻo hoặc người hay bàn tán về người khác, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội, báo chí hoặc văn học. Từ này có thể gợi lên sự tiêu cực trong cách nhìn nhận về phẩm chất của một cá nhân, nhấn mạnh sự chú ý đến hành vi và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp