Bản dịch của từ Taxied trong tiếng Việt
Taxied

Taxied (Verb)
The driver taxied the passengers to the social event downtown.
Tài xế đã chở hành khách đến sự kiện xã hội ở trung tâm thành phố.
They did not taxied to the charity gala last week.
Họ đã không chở đến buổi gala từ thiện tuần trước.
Did the shuttle taxied everyone to the community festival yesterday?
Xe đưa đón đã chở mọi người đến lễ hội cộng đồng hôm qua sao?
The plane taxied slowly after landing at San Francisco Airport.
Chiếc máy bay đã taxi chậm rãi sau khi hạ cánh tại sân bay San Francisco.
The helicopter did not taxied on the crowded city streets.
Chiếc trực thăng không taxi trên những con phố đông đúc của thành phố.
Did the jet taxied before takeoff at the airshow?
Chiếc phản lực đã taxi trước khi cất cánh tại buổi trình diễn hàng không sao?
The airplane taxied down the runway before taking off for London.
Chiếc máy bay đã taxi xuống đường băng trước khi cất cánh đến London.
The pilot did not taxied the plane quickly during the storm.
Phi công đã không taxi máy bay nhanh chóng trong cơn bão.
Did the jet taxied to the correct gate at the airport?
Chiếc phản lực đã taxi đến cổng đúng tại sân bay chưa?
Dạng động từ của Taxied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taxi |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxis |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxiing |
Họ từ
"Taxied" là dạng quá khứ của động từ "taxi", có nghĩa là di chuyển trên mặt đất, đặc biệt là trong bối cảnh sân bay, nơi máy bay di chuyển từ đường băng tới ga hoặc ngược lại. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có thêm nghĩa trong bối cảnh giao thông nói chung. Sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt thường không đáng kể.
Từ "taxied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "taxer", có nghĩa là đánh thuế hoặc quy định, được xuất phát từ tiếng Latinh "taxare", nghĩa là ước lượng hoặc đánh giá. Từ "taxied" trong ngữ cảnh hàng không hiện đại mô tả hành động di chuyển của máy bay trên đường băng trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm đánh thuế sang giao thông hàng không phản ánh sự gia tăng trong việc quy định các hoạt động hàng không và nhu cầu về vận chuyển an toàn.
Từ "taxied" thường xuất hiện trong bối cảnh giao thông hàng không, ám chỉ việc máy bay di chuyển trên đường băng trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về du lịch và vận chuyển. Trong các tình huống phổ biến, "taxied" thường được sử dụng trong bài tưởng thuật về chuyến bay hoặc trong báo cáo thời gian biểu của các chuyến bay. Tần suất sử dụng không cao, nhưng có thể được phát hiện trong các tài liệu chuyên môn và văn bản mô tả trong lĩnh vực hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



