Bản dịch của từ Taxied trong tiếng Việt

Taxied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxied (Verb)

tˈæksid
tˈæksid
01

Để vận chuyển hành khách trên xe đến hoặc đi từ sân bay.

To convey passengers in a vehicle to or from an airport.

Ví dụ

The driver taxied the passengers to the social event downtown.

Tài xế đã chở hành khách đến sự kiện xã hội ở trung tâm thành phố.

They did not taxied to the charity gala last week.

Họ đã không chở đến buổi gala từ thiện tuần trước.

Did the shuttle taxied everyone to the community festival yesterday?

Xe đưa đón đã chở mọi người đến lễ hội cộng đồng hôm qua sao?

02

Di chuyển hoặc lái xe chậm trên mặt đất, điển hình là liên quan đến máy bay.

To move or drive slowly on the ground typically in relation to an aircraft.

Ví dụ

The plane taxied slowly after landing at San Francisco Airport.

Chiếc máy bay đã taxi chậm rãi sau khi hạ cánh tại sân bay San Francisco.

The helicopter did not taxied on the crowded city streets.

Chiếc trực thăng không taxi trên những con phố đông đúc của thành phố.

Did the jet taxied before takeoff at the airshow?

Chiếc phản lực đã taxi trước khi cất cánh tại buổi trình diễn hàng không sao?

03

Mang hoặc mang thứ gì đó (chẳng hạn như máy bay) đến một địa điểm xác định trên mặt đất.

To bring or take something such as an aircraft to a specified location on the ground.

Ví dụ

The airplane taxied down the runway before taking off for London.

Chiếc máy bay đã taxi xuống đường băng trước khi cất cánh đến London.

The pilot did not taxied the plane quickly during the storm.

Phi công đã không taxi máy bay nhanh chóng trong cơn bão.

Did the jet taxied to the correct gate at the airport?

Chiếc phản lực đã taxi đến cổng đúng tại sân bay chưa?

Dạng động từ của Taxied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taxi

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taxied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taxied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taxis

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taxiing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In January 2015, Yellow were making around 400,000 trips per day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] People are encouraged to use public transportation such as buses, and metro on vehicle-free days [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Overall, ride-hailing apps became more and more popular, while the opposite was true for Yellow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In addition, the number of daily Uber rides was greater than Yellow rides from mid 2017 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021

Idiom with Taxied

Không có idiom phù hợp