Bản dịch của từ Terbinafine trong tiếng Việt

Terbinafine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terbinafine (Noun)

01

(dược học) một loại thuốc chống nấm allylamine tổng hợp có tính ưa mỡ cao, được sử dụng dưới dạng hydrochloride c₂₁h₂₅n·hcl bằng đường uống trong điều trị bệnh nấm móng và bôi tại chỗ trong điều trị bệnh nấm thân, bệnh nấm đùi và bàn chân của vận động viên.

Pharmacology a synthetic allylamine antifungal drug that is highly lipophilic used in the form of its hydrochloride c₂₁h₂₅n·hcl orally in the treatment of onychomycosis and topically in the treatment of tinea corporis tinea cruris and athletes foot.

Ví dụ

Terbinafine is effective for treating athlete's foot in many patients.

Terbinafine rất hiệu quả trong việc điều trị nấm chân cho nhiều bệnh nhân.

Many people do not know about terbinafine's uses in dermatology.

Nhiều người không biết về công dụng của terbinafine trong da liễu.

Is terbinafine available over the counter for common fungal infections?

Terbinafine có sẵn không kê đơn cho các nhiễm nấm thông thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terbinafine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terbinafine

Không có idiom phù hợp