Bản dịch của từ Term deposit trong tiếng Việt

Term deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Term deposit (Noun)

01

Một thỏa thuận tài chính trong đó tiền được gửi trong một thời hạn cố định và thu lãi.

A financial arrangement in which money is deposited for a fixed term and earns interest.

Ví dụ

Term deposits are a safe way to save money for the future.

Tiền gửi có kỳ hạn là cách an toàn để tiết kiệm tiền cho tương lai.

Not everyone is familiar with the benefits of term deposits.

Không phải ai cũng quen với lợi ích của tiền gửi có kỳ hạn.

Are term deposits a recommended option for long-term financial planning?

Liệu tiền gửi có kỳ hạn có phải là lựa chọn được khuyến nghị cho kế hoạch tài chính dài hạn không?

02

Một loại tài khoản tiết kiệm thường có lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm thông thường.

A type of savings account that typically offers higher interest rates than a regular savings account.

Ví dụ

Term deposits are a great way to save money for the future.

Kỳ hạn tiền gửi là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền cho tương lai.

Some people prefer not to invest in term deposits due to low returns.

Một số người thích không đầu tư vào kỳ hạn tiền gửi vì lợi nhuận thấp.

Do you think term deposits are a secure option for saving money?

Bạn có nghĩ rằng kỳ hạn tiền gửi là một lựa chọn an toàn để tiết kiệm tiền không?

03

Một phương pháp tiết kiệm đòi hỏi phải khóa tiền trong một khoảng thời gian cụ thể.

A method of saving that requires keeping the funds locked away for a specific duration.

Ví dụ

Term deposits offer higher interest rates than regular savings accounts.

Tiền gửi có kỳ hạn cung cấp lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm thông thường.

Not everyone is eligible to open a term deposit account at the bank.

Không phải ai cũng đủ điều kiện mở tài khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng.

Are term deposits a good option for long-term financial planning?

Tiền gửi có kỳ hạn là một lựa chọn tốt cho kế hoạch tài chính dài hạn hay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Term deposit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Term deposit

Không có idiom phù hợp