Bản dịch của từ Termination notice trong tiếng Việt
Termination notice

Termination notice (Noun)
She received her termination notice from the company last Friday.
Cô nhận được thông báo chấm dứt hợp đồng từ công ty vào thứ Sáu tuần trước.
They did not issue a termination notice before the layoffs.
Họ không phát hành thông báo chấm dứt hợp đồng trước khi sa thải.
Did you get the termination notice for your internship at XYZ Corp?
Bạn có nhận được thông báo chấm dứt hợp đồng cho thực tập tại XYZ Corp không?
Termination notice (Idiom)
John received a termination notice from his employer yesterday.
John đã nhận được thông báo chấm dứt hợp đồng từ công ty hôm qua.
The company did not issue a termination notice to any employees.
Công ty không phát hành thông báo chấm dứt hợp đồng cho bất kỳ nhân viên nào.
Did Sarah get a termination notice after her performance review?
Sarah có nhận được thông báo chấm dứt hợp đồng sau đánh giá hiệu suất không?
Thông báo chấm dứt (termination notice) là văn bản chính thức thông báo về việc chấm dứt hợp đồng hoặc mối quan hệ lao động giữa các bên. Thông báo này thường được sử dụng trong bối cảnh lao động hoặc thuê nhà, nhằm đảm bảo quyền lợi pháp lý cho bên gửi thông báo. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ pháp và phong cách viết có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "termination notice" xuất phát từ tiếng Latinh "terminatio", có nghĩa là "sự kết thúc". Trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, "termination" đề cập đến việc chấm dứt một hợp đồng, thỏa thuận hoặc quan hệ lao động. "Notice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notitia", nghĩa là "thông báo". Sự kết hợp này phản ánh chức năng thông báo cho một bên về quyết định chấm dứt, phản ánh quy trình chính thức và tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan trong môi trường làm việc.
"Termination notice" là một thuật ngữ pháp lý thường xuất hiện trong bối cảnh hợp đồng lao động và quản lý nhân sự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến chủ đề việc làm và quyền lợi của người lao động. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thông báo chấm dứt hợp đồng, bao gồm cả hợp đồng thuê mướn và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp