Bản dịch của từ Tern trong tiếng Việt

Tern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tern (Noun)

tɚɹn
tɚɹn
01

Bộ ba, đặc biệt là ba số khi rút cùng nhau sẽ trúng giải lớn.

A set of three, especially three lottery numbers that when drawn together win a large prize.

Ví dụ

She won the lottery with a lucky tern of numbers.

Cô ấy đã trúng số với một con nhạn biển may mắn.

The tern of digits matched the winning combination.

Con nhạn các chữ số khớp với tổ hợp trúng thưởng.

The winning tern brought unexpected fortune.

Con nhạn chiến thắng mang đến vận may bất ngờ.

02

Một loài chim biển có liên quan đến mòng biển, thường nhỏ hơn và mảnh mai hơn, có đôi cánh dài nhọn và đuôi chẻ đôi.

A seabird related to the gulls, typically smaller and more slender, with long pointed wings and a forked tail.

Ví dụ

The tern population in the area has significantly decreased over the years.

Số lượng nhạn biển trong khu vực đã giảm đáng kể trong những năm qua.

Researchers are studying the migration patterns of Arctic terns.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mô hình di cư của nhạn biển Bắc Cực.

The Arctic tern is known for its long annual migration journey.

Nhạn biển Bắc Cực được biết đến với hành trình di cư hàng năm dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tern

Không có idiom phù hợp