Bản dịch của từ Tern trong tiếng Việt
Tern

Tern (Noun)
She won the lottery with a lucky tern of numbers.
Cô ấy đã trúng số với một con nhạn biển may mắn.
The tern of digits matched the winning combination.
Con nhạn các chữ số khớp với tổ hợp trúng thưởng.
The winning tern brought unexpected fortune.
Con nhạn chiến thắng mang đến vận may bất ngờ.
The tern population in the area has significantly decreased over the years.
Số lượng nhạn biển trong khu vực đã giảm đáng kể trong những năm qua.
Researchers are studying the migration patterns of Arctic terns.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mô hình di cư của nhạn biển Bắc Cực.
The Arctic tern is known for its long annual migration journey.
Nhạn biển Bắc Cực được biết đến với hành trình di cư hàng năm dài.
Họ từ
Từ "tern" chỉ về một loài chim biển trong họ Laridae, có đặc điểm là mỏ nhọn và cánh dài, thường sống ở các vùng ven biển và có khả năng bay lượn tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn phát âm. "Tern" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh thái và bảo tồn, thể hiện vai trò của loài chim này trong hệ sinh thái biển.
Từ "tern" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "terna", có nghĩa là "ba". Lịch sử từ này liên quan đến bản chất ba phần của một số loài chim thuộc họ Sternidae. Trong tiếng Anh, từ "tern" được sử dụng để chỉ những loài chim thường sống ven biển và có đặc điểm bay lượn. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở hình ảnh chim tern thường được thấy khi chúng di chuyển thành đàn ba hoặc nhóm lớn.
Từ "tern" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về động vật trong các bài đọc hoặc viết học thuật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng trong sinh học, đặc biệt là khi nói về các loài chim như hải âu và cò biển. Sự xuất hiện hạn chế của từ này chỉ ra rằng nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp