Bản dịch của từ Thanks trong tiếng Việt
Thanks

Thanks (Interjection)
Dùng để bày tỏ sự cảm kích hoặc biết ơn.
Used to express appreciation or gratitude.
Thanks for helping me with my IELTS essay.
Cảm ơn đã giúp tôi với bài tiểu luận IELTS.
No, thanks. I prefer to practice speaking English instead.
Không, cám ơn. Tôi thích luyện nói tiếng Anh hơn.
Thanks? Could you repeat the question, please?
Cảm ơn? Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?
Thanks for helping me with my IELTS preparation.
Cảm ơn vì đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
No, thanks, I already have all the study materials I need.
Không, cảm ơn, tôi đã có tất cả tài liệu học cần thiết rồi.
Thanks (Noun)
Một biểu hiện của lòng biết ơn.
An expression of gratitude.
I always say thanks to my friends for their help.
Tôi luôn nói cảm ơn bạn bè vì sự giúp đỡ của họ.
She never forgets to show thanks to her colleagues.
Cô ấy không bao giờ quên thể hiện lòng biết ơn đối với đồng nghiệp.
Do you think expressing thanks is important in social interactions?
Bạn có nghĩ việc thể hiện lòng biết ơn quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Những cảm xúc hay suy nghĩ biết ơn.
Grateful feelings or thoughts.
I expressed my thanks to the interviewer for the opportunity.
Tôi đã bày tỏ lòng biết ơn của mình với người phỏng vấn về cơ hội.
She did not receive any thanks for her hard work.
Cô ấy không nhận được bất kỳ lời cảm ơn nào về công việc chăm chỉ của mình.
Did you show your thanks to the team for their support?
Bạn đã thể hiện lòng biết ơn của mình đối với nhóm về sự hỗ trợ của họ chưa?
He expressed his thanks for the help he received.
Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ mà anh nhận được.
She never forgets to show her thanks to her friends.
Cô ấy không bao giờ quên thể hiện lòng biết ơn đến bạn bè của mình.
Dạng danh từ của Thanks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thanks | Thanks |
Kết hợp từ của Thanks (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grateful thanks Lời cảm ơn chân thành | I offer grateful thanks for your support during my ielts preparation. Tôi biết ơn về sự hỗ trợ của bạn trong quá trình chuẩn bị ielts của tôi. |
Personal thanks Lời cám ơn cá nhân | I want to express my personal thanks for your support. Tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn cá nhân về sự hỗ trợ của bạn. |
Extra thanks Cảm ơn đặc biệt | Extra thanks are appreciated for your help in the social project. Sự cảm ơn thêm được đánh giá cao vì sự giúp đỡ của bạn trong dự án xã hội. |
Heartfelt thanks Lời cảm ơn chân thành | I offer my heartfelt thanks for your support during the campaign. Tôi cảm ơn chân thành về sự hỗ trợ của bạn trong chiến dịch. |
Additional thanks Lời cảm ơn thêm | I want to express my additional thanks for your help. Tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn bổ sung về sự giúp đỡ của bạn. |
Thanks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị sự cảm ơn.
Thirdperson singular simple present indicative of thank.
She thanks her friend for helping her with the IELTS essay.
Cô ấy cảm ơn bạn của cô ấy vì đã giúp cô ấy với bài luận IELTS.
He never thanks anyone after receiving feedback on his speaking skills.
Anh ấy không bao giờ cảm ơn ai sau khi nhận phản hồi về kỹ năng nói của mình.
Does she always thanks the examiners at the end of the test?
Cô ấy luôn cảm ơn các giám khảo vào cuối bài kiểm tra không?
She thanks her friends for helping her with IELTS preparation.
Cô ấy cảm ơn bạn bè vì đã giúp cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He doesn't thank his classmates for copying his writing sample.
Anh ấy không cảm ơn bạn cùng lớp vì đã sao chép bài viết của anh.
Dạng động từ của Thanks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thanking |
Họ từ
Từ "thanks" dùng để bày tỏ sự cảm ơn hoặc lòng biết ơn đối với một ai đó. Đây là một từ thông dụng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng một cách tự nhiên trong cả giao tiếp chính thức và không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng các cụm từ như "thank you" hoặc "cheers" để thể hiện sự cảm kích. Tuy nhiên, "thanks" vẫn được chấp nhận rộng rãi trong cả hai phương ngữ.
Từ "thanks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þancas", xuất phát từ gốc Germanic *þankō, nghĩa là "sự cảm ơn". Từ này liên quan đến động từ "thank", diễn tả hành động thể hiện lòng biết ơn. Qua thời gian, "thanks" đã trở thành cách diễn đạt ngắn gọn, phổ biến để bày tỏ sự cảm kích trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự quan trọng của lòng biết ơn trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "thanks" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi người thi được yêu cầu bày tỏ lòng biết ơn hoặc thể hiện thái độ tích cực đối với một người hoặc sự việc. Trong các ngữ cảnh khác, "thanks" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi thể hiện sự cảm kích đối với sự giúp đỡ. Từ này phản ánh văn hóa giao tiếp lịch sự và thể hiện tinh thần cộng đồng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Thanks
A vote of thanks
Lời cảm ơn chân thành
A speech expressing appreciation and thanks to a speaker, lecturer, organizer, etc.
He delivered a vote of thanks at the charity event.
Anh ta đã phát biểu cảm ơn tại sự kiện từ thiện.