Bản dịch của từ Thanks trong tiếng Việt

Thanks

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thanks (Interjection)

θæŋks
θæŋks
01

Dùng để bày tỏ sự cảm kích hoặc biết ơn.

Used to express appreciation or gratitude.

Ví dụ

Thanks for helping me with my IELTS essay.

Cảm ơn đã giúp tôi với bài tiểu luận IELTS.

No, thanks. I prefer to practice speaking English instead.

Không, cám ơn. Tôi thích luyện nói tiếng Anh hơn.

Thanks? Could you repeat the question, please?

Cảm ơn? Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?

Thanks for helping me with my IELTS preparation.

Cảm ơn vì đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

No, thanks, I already have all the study materials I need.

Không, cảm ơn, tôi đã có tất cả tài liệu học cần thiết rồi.

Thanks (Noun)

ɵˈæŋks
ɵˈæŋks
01

Một biểu hiện của lòng biết ơn.

An expression of gratitude.

Ví dụ

I always say thanks to my friends for their help.

Tôi luôn nói cảm ơn bạn bè vì sự giúp đỡ của họ.

She never forgets to show thanks to her colleagues.

Cô ấy không bao giờ quên thể hiện lòng biết ơn đối với đồng nghiệp.

Do you think expressing thanks is important in social interactions?

Bạn có nghĩ việc thể hiện lòng biết ơn quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

Những cảm xúc hay suy nghĩ biết ơn.

Grateful feelings or thoughts.

Ví dụ

I expressed my thanks to the interviewer for the opportunity.

Tôi đã bày tỏ lòng biết ơn của mình với người phỏng vấn về cơ hội.

She did not receive any thanks for her hard work.

Cô ấy không nhận được bất kỳ lời cảm ơn nào về công việc chăm chỉ của mình.

Did you show your thanks to the team for their support?

Bạn đã thể hiện lòng biết ơn của mình đối với nhóm về sự hỗ trợ của họ chưa?

He expressed his thanks for the help he received.

Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ mà anh nhận được.

She never forgets to show her thanks to her friends.

Cô ấy không bao giờ quên thể hiện lòng biết ơn đến bạn bè của mình.

Dạng danh từ của Thanks (Noun)

SingularPlural

Thanks

Thanks

Kết hợp từ của Thanks (Noun)

CollocationVí dụ

Grateful thanks

Lời cảm ơn chân thành

I offer grateful thanks for your support during my ielts preparation.

Tôi biết ơn về sự hỗ trợ của bạn trong quá trình chuẩn bị ielts của tôi.

Personal thanks

Lời cám ơn cá nhân

I want to express my personal thanks for your support.

Tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn cá nhân về sự hỗ trợ của bạn.

Extra thanks

Cảm ơn đặc biệt

Extra thanks are appreciated for your help in the social project.

Sự cảm ơn thêm được đánh giá cao vì sự giúp đỡ của bạn trong dự án xã hội.

Heartfelt thanks

Lời cảm ơn chân thành

I offer my heartfelt thanks for your support during the campaign.

Tôi cảm ơn chân thành về sự hỗ trợ của bạn trong chiến dịch.

Additional thanks

Lời cảm ơn thêm

I want to express my additional thanks for your help.

Tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn bổ sung về sự giúp đỡ của bạn.

Thanks (Verb)

ɵˈæŋks
ɵˈæŋks
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị sự cảm ơn.

Thirdperson singular simple present indicative of thank.

Ví dụ

She thanks her friend for helping her with the IELTS essay.

Cô ấy cảm ơn bạn của cô ấy vì đã giúp cô ấy với bài luận IELTS.

He never thanks anyone after receiving feedback on his speaking skills.

Anh ấy không bao giờ cảm ơn ai sau khi nhận phản hồi về kỹ năng nói của mình.

Does she always thanks the examiners at the end of the test?

Cô ấy luôn cảm ơn các giám khảo vào cuối bài kiểm tra không?

She thanks her friends for helping her with IELTS preparation.

Cô ấy cảm ơn bạn bè vì đã giúp cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He doesn't thank his classmates for copying his writing sample.

Anh ấy không cảm ơn bạn cùng lớp vì đã sao chép bài viết của anh.

Dạng động từ của Thanks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thanking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thanks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] to it, I can complete many activities within quite a short time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Speaking of why I think of the elevator, it was all to a security guard [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] to time management skills, students can strike a balance between their academic and personal life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] to this, many captive species have recovered in their population before being reintroduced to nature [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Thanks

A vote of thanks

ə vˈoʊt ˈʌv θˈæŋks

Lời cảm ơn chân thành

A speech expressing appreciation and thanks to a speaker, lecturer, organizer, etc.

He delivered a vote of thanks at the charity event.

Anh ta đã phát biểu cảm ơn tại sự kiện từ thiện.